画虎类犬 huà hǔ lèi quǎn vẽ hổ nhưng lại giống chó

Explanation

比喻模仿不到家,反而不伦不类。

Để mô tả một sự bắt chước không thành công và thay vào đó lại có vẻ kỳ lạ và không phù hợp.

Origin Story

东汉时期,名将马援十分注重对子侄的教育,希望他们能成为国家的栋梁之才。他曾告诫子侄们,学习应效仿杜季良、龙伯高这样有才能的人,切勿盲目模仿,否则会弄巧成拙,正如画虎不成反类犬一般。他写信给侄子马严和马敦,说明学习的重要性以及学习中应该注意的问题。他以《诫兄子严敦书》为诫,要求他们认真学习历史、经书,成为有学识有才能的人,为国家做出贡献。马援的这封信不仅体现了对子侄的殷切期望,更流传至今,成为后世学习的典范。

dōng hàn shíqī, míng jiàng mǎ yuán shífēn zhòngshì duì zǐzhí de jiàoyù, xīwàng tāmen néng chéngwéi guójiā de dòngliáng zhī cái. tā céng gàojiè zǐzhí men, xuéxí yīng xiàofǎng dù jìliáng, lóng bó gāo zhèyàng yǒu cáinéng de rén, qiē wù mángmù mófǎng, fǒuzé huì nòng qiǎo chéng zhuō, zhèngrú huà hǔ bù chéng fǎn lèi quǎn yībān. tā xiě xìn gěi zhízi mǎ yán hé mǎ dūn, shuōmíng xuéxí de zhòngyào xìng yǐjí xuéxí zhōng yīnggāi zhùyì de wèntí. tā yǐ 《jiè xióng zǐ yán dūn shū》 wéi jiè, yāoqiú tāmen rènzhēn xuéxí lìshǐ, jīngshū, chéngwéi yǒu xuéshí yǒu cáinéng de rén, wèi guójiā zuò chū gòngxiàn. mǎ yuán de zhè fēng xìn bù jǐn tǐxiàn le duì zǐzhí de yīnqiē qīwàng, gèng liúchuán zhì jīn, chéngwéi hòushì xuéxí de diǎnfàn.

Trong thời nhà Hán Đông, vị tướng nổi tiếng Mã Viện rất coi trọng việc giáo dục các cháu của mình, hy vọng rằng chúng sẽ trở thành những trụ cột của đất nước. Ông từng cảnh báo các cháu mình hãy học hỏi từ những người tài giỏi như Đỗ Kỷ Lương và Long Bác Cao, và không nên bắt chước mù quáng, nếu không sẽ phản tác dụng, giống như thành ngữ “vẽ hổ lại thành chó”. Ông đã viết thư cho các cháu Mã Yên và Mã Đôn, giải thích tầm quan trọng của việc học tập và những điểm cần chú ý trong quá trình học tập. Trong thư “Chỉ thị cho các cháu Mã Yên và Mã Đôn”, ông nhấn mạnh rằng chúng phải siêng năng học tập lịch sử và các tác phẩm kinh điển, trở thành những người có kiến thức và năng lực để đóng góp cho đất nước. Thư của Mã Viện không chỉ phản ánh kỳ vọng lớn lao của ông đối với các cháu, mà còn là tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.

Usage

形容模仿不到家,结果不伦不类。常用作谓语、定语。

xiáoróng mófǎng bùdào jiā, jiéguǒ bùlún bùlèi. cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ.

Để mô tả một sự bắt chước không thành công dẫn đến điều gì đó không phù hợp. Thường được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ.

Examples

  • 他的模仿很不到位,简直是画虎类犬。

    tā de mófǎng hěn bùdào wèi, jiǎnzhí shì huà hǔ lèi quǎn

    Sự bắt chước của anh ấy rất tệ, nó giống như vẽ một con chó trông giống hổ vậy.

  • 这次的尝试虽然失败了,但也算是一个教训,避免以后画虎类犬。

    zhè cì de chángshì suīrán shībài le, dàn yě suàn shì yīgè jiàoxùn, bìmiǎn yǐhòu huà hǔ lèi quǎn

    Mặc dù nỗ lực này đã thất bại, nhưng nó là một bài học để tránh những sai lầm tương tự trong tương lai, để không kết thúc với việc 'vẽ một con chó trông giống hổ'.