自我解嘲 tự giễu
Explanation
用言语或行动为自己掩盖或辩解被人嘲笑的事。是一种自我调侃,缓解尴尬或压力的手段。
Sử dụng lời nói hoặc hành động để che đậy hoặc bào chữa cho điều đã bị người khác chế giễu. Đó là một kiểu tự giễu, một cách để giảm bớt sự lúng túng hoặc áp lực.
Origin Story
小李是一个乐观开朗的年轻人,在一次重要的演讲比赛中,他准备充分,却因为紧张而出现了几次口误,台下响起了善意的笑声。小李并没有因此沮丧,反而轻松地自我解嘲道:“看来我的口才还需要进一步磨练啊!不过,至少我敢于站在这里,已经战胜了一半的自己!”台下的观众被他幽默的态度所感染,掌声再次响起,气氛也变得更加轻松融洽。后来,小李回忆起这次经历,他坦言自我解嘲让他避免了更大的尴尬和压力,也让他更加自信地面对未来的挑战。
Tiểu Lý là một chàng trai lạc quan và vui vẻ. Trong một cuộc thi hùng biện quan trọng, anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng vì hồi hộp nên đã mắc vài lỗi phát âm, và tiếng cười thiện chí vang lên từ khán giả. Tiểu Lý không nản chí, mà ngược lại, anh ấy đã nhẹ nhàng tự trào: “Có vẻ như khả năng hùng biện của tôi cần phải trau dồi thêm! Nhưng ít nhất tôi đã dám đứng đây, tôi đã chiến thắng một nửa bản thân mình rồi!” Khán giả bị chinh phục bởi thái độ hài hước của anh ấy, tràng pháo tay vang lên một lần nữa, và không khí trở nên thoải mái và thân thiện hơn. Sau này, khi nhớ lại trải nghiệm này, Tiểu Lý thẳng thắn chia sẻ rằng sự tự giễu đã giúp anh ấy tránh được sự lúng túng và áp lực lớn hơn, đồng thời cũng giúp anh ấy tự tin hơn trong việc đối mặt với những thử thách trong tương lai.
Usage
用于口语,通常在尴尬或失败的场合,用来缓和气氛,避免过于严肃或沉重。
Được sử dụng trong ngôn ngữ nói, thường trong các tình huống lúng túng hoặc thất bại, để làm dịu không khí và tránh việc quá nghiêm trọng hoặc nặng nề.
Examples
-
他考试没考好,自我解嘲说下次一定努力。
ta kaoshi mei kao hao, ziwo jie chao shuo xiaciai yiding nuli.
Anh ấy thi không tốt, và anh ấy đã tự trào rằng lần sau nhất định sẽ cố gắng.
-
虽然计划失败了,但他自我解嘲地说至少尝试过了。
suiran jihua shibai le, dan ta ziwo jie chao de shuo zhishao changshi guo le
Mặc dù kế hoạch thất bại, nhưng anh ấy đã tự an ủi rằng ít nhất mình đã thử.