自立门户 zilimenhu Tự lập nghiệp

Explanation

指离开原有的集体或组织,另立门户,独立发展。也指在学术上不依赖前人而另立一派。

Chỉ việc rời bỏ tập thể hoặc tổ chức hiện có để tự lập nghiệp, phát triển độc lập. Cũng chỉ việc trong học thuật không phụ thuộc vào người đi trước mà tự thành lập một phái riêng.

Origin Story

话说在古代某个繁华的集市上,一位年轻的木匠师傅,名叫张三,他技艺精湛,名声在外。然而,张三并不满足于给别人打工,他渴望拥有自己的木工房,创造出更加精美的作品。一天,张三鼓起勇气,向老板提出了辞职。老板试图挽留他,承诺给他更高的薪水和更好的待遇,但张三心意已决。他带着攒下的积蓄,租了一间不起眼的铺面,亲手打造了工具和工作台。起初,生意并不顺利,张三面临着资金短缺和竞争激烈的挑战。但他并没有气馁,而是更加努力地制作精良的木制品,并在集市上展现自己的手艺。渐渐地,他的名声传遍了整个集市,许多人慕名而来,寻求他的帮助。张三不仅完成了自己的梦想,还带动了其他的年轻木匠,帮助他们也自立门户,共同繁荣了集市的木工行业。

huashuo zai gu dai mouge fanhua de jishi shang, yiwang niqng de mujiang shifu, ming jiao zhang san, ta jiyi jingzhan, mingsheng zai wai.ran er, zhang san bing bumanzhu yu gei bieren dagong, ta kewang yongyou zijide mu gongfang, chuangzao chu gengjia jingmei de zuopin. yitian, zhang san guqiyongqi, xiang laoban ti chule cizi. laoban shi tu wanliu ta, chengnuo gei ta geng gao de xinshui he geng hao de daiy, dan zhang san xinyiyi jue. ta dai zhe zhuan xia de jixu, zu le yijian buqieyan de pumian, qinshou dazao le gongju he gongzuotai. qichu, shengyi bing bushunli, zhang san mianlinzhe zijin duanque he jingzheng jilie de tiaozhan. dan ta bing meiyou qinai, er shi gengjia nuli de zhizao jingliang de mu zhipin, bing zai jishi shang zhanxian zijide shouyi. jianjian de, tamen ming sheng chuan bian le zhengge jishi, xu duo ren muming er lai, xunqiu ta de bangzhu. zhang san bujin wancheng le zijide mengxiang, hai daidong le qitades niqng mujiang, bangzhu tamen ye zilimenhu, gongtong fanrong le jishi de mugong hangye.

Tại một khu chợ cổ sầm uất, sống một người thợ mộc khéo léo tên là Trương Tam. Mặc dù nổi tiếng về tay nghề, anh ta khao khát được lập xưởng riêng, tạo ra những tác phẩm tinh xảo hơn. Một ngày nọ, Trương Tam lấy hết can đảm và xin nghỉ việc ở chủ. Chủ của anh ta cố gắng thuyết phục anh ta ở lại, hứa hẹn mức lương cao hơn và điều kiện tốt hơn, nhưng Trương Tam vẫn kiên quyết. Với số tiền tiết kiệm được, anh ta thuê một cửa hàng khiêm tốn và tự tay làm ra dụng cụ và bàn làm việc. Ban đầu, công việc kinh doanh không được thuận lợi, Trương Tam phải đối mặt với những thách thức về tài chính và cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, anh ta không nản chí, mà vẫn miệt mài làm ra những sản phẩm gỗ chất lượng cao và thể hiện kỹ năng của mình trên chợ. Dần dần, tiếng tăm của anh ta lan rộng khắp chợ, thu hút nhiều khách hàng tìm đến nhờ sự chuyên môn của anh ta. Trương Tam không chỉ thực hiện được ước mơ của mình mà còn truyền cảm hứng cho những người thợ mộc trẻ khác, giúp họ lập xưởng riêng, nhờ đó thúc đẩy sự thịnh vượng trong ngành nghề mộc của chợ.

Usage

多用于描写一个人离开原来的单位或组织,自己另起炉灶,独立创业或发展的情景。

duoyongyu miaoxie yige ren likai yuanlai de danwei huo zuzhi, ziji ling qiluzao, dulishichuangye huo fazhan de qingjing

Thường được dùng để miêu tả trường hợp một người rời bỏ đơn vị hoặc tổ chức cũ của mình để tự lập nghiệp hoặc phát triển độc lập.

Examples

  • 他决定自立门户,自己创业。

    ta jueding zilimenhu, ziji chuangye

    Anh ấy quyết định tự lập nghiệp.

  • 这家公司从大公司自立门户出来,发展迅速。

    zhejiangongsidazhigongsi zilimenhu chu lai, fazhan xunsu

    Công ty này phát triển nhanh chóng sau khi tách ra khỏi một công ty lớn.