舍我其谁 shě wǒ qí shuí Ai ngoài tôi chứ?

Explanation

舍:除了。除了我还有哪一个?形容人敢于担当,遇有该做的事,决不退让。

舍 (shě): ngoại trừ. Ngoại trừ tôi, còn ai nữa? Miêu tả một người dám chịu trách nhiệm và không bao giờ trốn tránh nhiệm vụ.

Origin Story

战国时期,孟子游说诸侯,致力于推行他的政治主张。一次,齐宣王问他:“治理国家,你有什么高见?”孟子侃侃而谈,阐述了“仁政”的理念,并举例说明如何施行仁政,使国家强盛。齐宣王听后似懂非懂,半信半疑。孟子见齐宣王犹豫不决,便掷地有声地说:“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”这豪迈的宣示,既表达了他对自身能力的自信,也显示了他对国家安危的责任感。齐宣王虽然没完全采纳孟子的建议,但也被他强烈的责任感和自信所感染。

zhanguoshiqi, mengzi youshuo zhūhou, zhiyú tuixing ta de zhengzhi zhuzhang. yici, qixuan wang wen ta:“zhiligonguo, ni you shenme gaogian?” mengzi kankanertan, chanshu le “renzheng” de lian, bing julizhuoming ruhe shixing renzheng, shi guojia qiangsheng. qixuan wang ting hou sidongbuidong, banxinban yi. mengzi jian qixuan wang youyu bude jue, bian zhidiyousheng de shuo:“ru yu pingzhi tianxia, dangjin zhi shi, she wo qi shui ye?” zhe haomai de xuanshi, ji biaoda le ta dui zishen nengli de zixin, ye xianshi le ta dui guojia anwei de zeren gan. qixuan wang suiran mei wanquan caiena mengzi de jianyi, dan ye bei ta qianglie de zeren gan he zixin suo ganran.

Trong thời Chiến Quốc, Mạnh Tử đã đi khắp các nước chư hầu để truyền bá tư tưởng chính trị của mình. Có lần, Tề Tuyên Vương hỏi ông: “Quản lý đất nước, ngài có kế sách gì?” Mạnh Tử thao thao bất tuyệt, giải thích về tư tưởng “nhân chính”, và lấy ví dụ cụ thể để thực hiện nhân chính, làm cho đất nước cường thịnh. Tề Tuyên Vương nghe xong thì nửa hiểu nửa không, nửa tin nửa ngờ. Thấy Tề Tuyên Vương do dự, Mạnh Tử mạnh mẽ tuyên bố: “Nếu muốn trị bình thiên hạ, thì thời đại này, trừ ta ra còn ai nữa?” Lời tuyên bố hùng hồn này không chỉ thể hiện sự tự tin vào năng lực của mình, mà còn cho thấy trách nhiệm của ông đối với vận mệnh đất nước. Tề Tuyên Vương dù không hoàn toàn chấp nhận đề nghị của Mạnh Tử, nhưng cũng bị cảm động bởi tinh thần trách nhiệm và sự tự tin mạnh mẽ của ông.

Usage

用于形容人勇于承担责任,不推诿。常用于表达决心和自信。

yongyu xingrong ren yongyu chengdan zeren, bu tuiwei. changyongyu biaoda juexin he zixin.

Được dùng để miêu tả một người không do dự và không trốn tránh trách nhiệm. Thường được dùng để thể hiện quyết tâm và sự tự tin.

Examples

  • 国家危难之际,舍我其谁?

    guojia weinan zhi ji, she wo qi shui?

    Trong lúc quốc gia nguy nan, tại sao không phải tôi?

  • 面对挑战,他挺身而出,舍我其谁!

    mian dui tiaozhan, ta tingshen er chu, she wo qi shui!

    Đối mặt với thử thách, anh ấy đã dũng cảm bước ra, tại sao không phải anh ấy!