艰苦卓绝 gian khổ và phi thường
Explanation
形容非常艰苦,异常卓越。
Miêu tả một điều gì đó vô cùng khó khăn và nổi bật một cách phi thường.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,吐蕃大军压境,大唐将士奋勇杀敌,保家卫国。一位名叫李靖的将军,率领着他的士兵们在恶劣的环境下,克服了难以想象的困难。他们常常在风雪交加的夜晚坚守岗位,在酷暑难耐的白天仍然坚持训练。为了能更好地抵御敌人的进攻,他们日夜操练,精益求精。训练中,他们伤痕累累,疲惫不堪,甚至缺衣少食。但他们没有一个退缩,没有一个人抱怨。他们用钢铁般的意志和坚韧不拔的精神,最终取得了战争的胜利,保卫了大唐的国土安全。这就是历史上著名的“贞观之治”时期,将士们艰苦卓绝的战斗故事。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, biên giới lâm nguy, quân đội Tây Tạng đang tấn công biên giới. Quân đội nhà Đường đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ quê hương của họ. Một vị tướng tên là Lý Tĩnh đã dẫn đầu binh lính của ông vượt qua những khó khăn không thể tưởng tượng được trong điều kiện khắc nghiệt. Họ thường xuyên giữ vị trí của mình vào ban đêm trong thời tiết lạnh giá và bão tố dữ dội, và vẫn tiếp tục huấn luyện trong những ngày nắng nóng khủng khiếp. Để chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù tốt hơn, họ đã luyện tập ngày đêm, phấn đấu vì sự hoàn hảo. Trong quá trình huấn luyện, họ bị thương, kiệt sức, và thậm chí còn thiếu lương thực và quần áo. Nhưng không ai trong số họ rút lui, và không ai trong số họ phàn nàn. Với ý chí kiên định và sự kiên trì bền bỉ của mình, cuối cùng họ đã giành chiến thắng trong cuộc chiến và đảm bảo an toàn cho lãnh thổ nhà Đường. Đây là câu chuyện nổi tiếng về cuộc đấu tranh gian khổ của những người lính trong thời đại 'Chính Quán'.
Usage
用于形容工作、生活、学习等方面付出的巨大努力和取得的显著成就。
Được sử dụng để mô tả những nỗ lực to lớn và thành tựu đáng kể trong công việc, cuộc sống và học tập.
Examples
-
他为了完成这项艰巨的任务,付出了艰苦卓绝的努力。
ta weile wancheng zhexiang jianju de renwu,fuchule jiankuzhuojuede nuli.
Anh ấy đã nỗ lực phi thường để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này.
-
革命先烈们艰苦卓绝的奋斗精神值得我们永远学习。
geming xianlie men jiankuzhuojuede fendou jingshen zhide women yongyuanxuexi
Tinh thần chiến đấu bất khuất của các chiến sĩ cách mạng đáng được chúng ta học tập mãi mãi..