醉生梦死 zuì shēng mèng sǐ say mê hưởng lạc

Explanation

形容人沉迷于享乐,过着昏昏沉沉的生活。

Miêu tả một người đắm chìm trong khoái lạc và sống cuộc sống mông lung.

Origin Story

从前,有个富家子弟叫阿豪,家财万贯,却整日沉迷于声色犬马之中。他每日流连于酒楼歌坊,与狐朋狗友醉生梦死,挥金如土。他父亲多次劝诫,但阿豪却置若罔闻,依旧我行我素。最终,阿豪挥霍光了家产,沦落街头,尝尽了人情冷暖。他这才悔恨不已,明白了人生的真谛并非醉生梦死,而是要努力奋斗,创造属于自己的人生价值。

congqian, you ge fujia zidi jiao ahao, jia cai wanguan, que zhengri chenmiyu shengse qunma zhizhong. ta meiri liulian yu jiulou gefang, yu hupeng gouyou zui sheng meng si, huijin ru tu. ta fuqin duoci quanjue, dan ahao que zhi ruo wengwen, yiyou wo xing wo su. zhongjiu, ahao huihuo guang le jiachan, lunluojietou, changjin le renqing lennuan. ta zecaicheng huihen buyi, mingbaile rensheng de zhenti bing fei zui sheng meng si, ershi yao nuli fendou, chuangzaoshuyu zijide renshengjiazhi.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai giàu có tên là Ahao, sở hữu khối tài sản kếch xù, nhưng lại dành cả ngày để đắm chìm trong những thú vui nhục dục. Mỗi ngày, anh ta lui tới các nhà thổ và quán rượu, hưởng lạc cùng những người bạn xấu xa. Cha anh ta đã nhiều lần cảnh cáo, nhưng Ahao vẫn phớt lờ lời khuyên. Cuối cùng, Ahao tiêu hết gia sản, phải sống lang thang trên đường phố trong cảnh nghèo túng và nếm trải sự khắc nghiệt của cuộc đời. Chỉ đến lúc đó, anh ta mới hối hận về những hành động của mình, hiểu ra rằng ý nghĩa thực sự của cuộc sống không phải là đắm chìm trong những thú vui phù du, mà là cần cù lao động và tạo ra giá trị cho bản thân.

Usage

多用于批评那些沉迷享乐,不思进取的人。

duoyongyu piping naxie chenmi xiangle, busi jinqu de ren

Thường được dùng để chỉ trích những người đắm chìm trong hưởng lạc và thiếu tham vọng.

Examples

  • 他整天醉生梦死,不思进取。

    ta zhengtian zui sheng meng si, busi jinqu.

    Anh ta cả ngày say sưa hưởng lạc, không nghĩ đến việc tiến thân.

  • 不要醉生梦死,要为理想而奋斗。

    buya zui sheng meng si, yao wei lixiang er fendou

    Đừng say mê hưởng lạc, hãy phấn đấu vì lý tưởng của mình!