花前月下 dưới ánh trăng và hoa
Explanation
原指景色优美的游乐场所,后多指情侣幽会、谈情说爱的环境。
Ban đầu đề cập đến một nơi đẹp để giải trí, nhưng sau này chủ yếu đề cập đến môi trường nơi các cặp đôi gặp gỡ, tán tỉnh và hẹn hò.
Origin Story
梁山伯与祝英台的故事家喻户晓,他们花前月下,私定终身。可惜的是,祝英台最终没有如愿与梁山伯在一起。几百年来,他们的故事一直流传,花前月下也成为人们心中永恒的爱情象征。许多文人墨客也以花前月下为题,创作出许多优美的诗篇,传诵千古。
Câu chuyện về Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài rất nổi tiếng. Họ đã thề nguyền với nhau dưới ánh trăng và hoa. Đáng tiếc là cuối cùng Chúc Anh Đài không ở bên Lương Sơn Bá. Hàng trăm năm qua, câu chuyện của họ được truyền lại, và "trăng hoa" đã trở thành biểu tượng bất diệt của tình yêu trong lòng mọi người. Nhiều văn nhân học sĩ đã sáng tác nhiều bài thơ hay về đề tài "trăng hoa", được lưu truyền qua các thế hệ.
Usage
多用于描写浪漫爱情场景。
Chủ yếu được dùng để miêu tả các cảnh tình yêu lãng mạn.
Examples
-
每逢佳节倍思亲,花前月下独酌酒。
měi féng jiā jié bèi sī qīn, huā qián yuè xià dú zhuō jiǔ.
Mỗi dịp lễ tết, tôi càng nhớ nhung người thân; dưới ánh trăng và hoa, tôi uống rượu một mình.
-
他俩花前月下,卿卿我我,好不快活!
tā liǎ huā qián yuè xià, qīng qīng wǒ wǒ, hǎo bù kuài huó!
Hai người họ, dưới ánh trăng và hoa, âu yếm và thân mật, thật hạnh phúc!