苦心经营 kǔ xīn jīng yíng cố gắng không ngừng

Explanation

指用尽心思去筹划和经营。

có nghĩa là lên kế hoạch và quản lý với nỗ lực không mệt mỏi.

Origin Story

年轻的李老板接手了祖辈留下来的老茶馆,茶馆年久失修,生意冷清。李老板并没有灰心,他细致地观察顾客的需求,改良了茶叶品种,还请来当地有名的茶艺师进行培训。他每天都亲力亲为,从采购茶叶到打扫卫生,事无巨细,都亲力亲为。他还利用互联网进行宣传推广,吸引更多的年轻顾客。经过几年的苦心经营,老茶馆焕发了青春,不仅生意红火,还成为了当地有名的文化地标。

nianqing de li laoban jieshou le zubei liu xia lai de lao chaguan, chaguan nianjiu shixiu, shengyi lengqing. li laoban bing meiyou hui xin, ta xizhi de guancha kehu de xuqiu, gailiang le chaye pinzhong, hai qing lai dangdi youming de chayishi jinxing peixun. ta meitian dou qinli qinwei, cong caigou chaye dao da sao weisheng, shi wu ju xi, dou qinli qinwei. ta hai liyong hulianwang jinxing xuanchuan tuiguang, xiyin geng duo de nianqing kehu. jingguo ji nian de kuxin jingying, lao chaguan huanfale qingchun, bing bujin shengyi honghuo, hai chengweile dangdi youming de wenhua dibiao.

Anh Li trẻ tuổi kế thừa quán trà cũ của gia đình, quán đã xuống cấp và kinh doanh ế ẩm. Không nản chí, Li quan sát kỹ nhu cầu của khách hàng, cải tiến các loại trà, và thậm chí mời nghệ nhân trà nổi tiếng địa phương đến đào tạo. Anh ấy tự mình làm mọi việc, từ việc mua trà đến dọn dẹp, chú trọng từng chi tiết nhỏ. Anh ấy còn sử dụng internet để quảng bá, thu hút thêm khách hàng trẻ. Sau nhiều năm kinh doanh cần mẫn, quán trà cũ được hồi sinh. Không chỉ kinh doanh phát đạt, nó còn trở thành địa điểm văn hóa nổi tiếng trong vùng.

Usage

作谓语、定语;用于商业、管理等方面。

zuo weiyujidingyu; yongyu shangye guanli deng fangmian

Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; dùng trong kinh doanh, quản lý, v.v.

Examples

  • 经过多年的苦心经营,他的公司终于上市了。

    jingguo duonian de kuxin jingying, ta de gongsi zhongyu shangshi le.

    Sau nhiều năm kinh doanh vất vả, công ty của ông ấy cuối cùng cũng được niêm yết trên sàn chứng khoán.

  • 这家餐厅虽然不大,但老板苦心经营,口碑很好。

    zheliao canting suiran bu da, dan laoban kuxin jingying, koubei hen hao

    Nhà hàng này tuy nhỏ nhưng chủ quán rất tâm huyết nên có tiếng tốt