蜂拥而至 đổ xô đến
Explanation
形容许多人一起涌来。
miêu tả nhiều người cùng đến một lúc.
Origin Story
集市上,一位老中医摆摊义诊,他精湛的医术很快吸引了众多病患。消息迅速传开,不到片刻功夫,周围便聚集了无数前来求医的人群,他们像潮水般涌来,将老中医的摊位围了个水泄不通。老中医虽医术高明,但面对如此蜂拥而至的病人,也感到有些措手不及。他一边耐心诊治,一边安排弟子们维持秩序,场面虽然有些混乱,但每个人都能感受到老中医的仁心和医术带来的希望。
Tại một khu chợ, một bác sĩ đông y già đã mở một quầy để khám chữa bệnh miễn phí. Tay nghề y học điêu luyện của ông đã nhanh chóng thu hút rất nhiều bệnh nhân. Tin tức lan truyền nhanh chóng, và chỉ trong chốc lát, vô số người đã tập trung đến để chữa bệnh. Họ đến như một con sóng, bao vây quầy thuốc của bác sĩ già đến mức không ai có thể chen chân vào được. Mặc dù bác sĩ già rất giỏi, nhưng ông cũng cảm thấy hơi choáng ngợp trước số lượng bệnh nhân khổng lồ. Ông kiên nhẫn chữa trị cho bệnh nhân trong khi hướng dẫn các học trò của mình duy trì trật tự. Mặc dù cảnh tượng có phần hỗn loạn, nhưng ai ai cũng cảm nhận được niềm hi vọng mà lòng tốt và tay nghề y học của bác sĩ già mang lại.
Usage
多用于形容人群快速聚集的场景,可以作谓语、定语。
Thường được dùng để miêu tả cảnh nhiều người tập trung nhanh chóng; có thể được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ.
Examples
-
消息一出,记者们蜂拥而至,争相采访。
xiaoxi yichu, jizhemen fengyong erzhi, zhengxiang caifang.
Ngay khi tin tức được đưa ra, các phóng viên đã đổ xô đến để phỏng vấn.
-
面对突如其来的好消息,大家蜂拥而至,表达祝贺。
mian dui turulaide haoxiaoxi, dajia fengyong erzhi, biaoda zhuhè.
Đứng trước tin vui bất ngờ, mọi người đã kéo đến để chúc mừng.