血债累累 Nợ máu chồng chất
Explanation
血债累累,指杀人很多,罪恶极大。形容罪行累累,罪孽深重。
Nợ máu chồng chất, ám chỉ nhiều vụ giết người và tội ác lớn lao. Nó miêu tả nhiều tội ác và tội lỗi nghiêm trọng.
Origin Story
战国时期,一个残暴的诸侯国国君,为了巩固自己的统治,滥杀无辜,百姓怨声载道。他为了铲除异己,不择手段,甚至对自己的亲族都痛下杀手,一时间,血流成河,冤魂遍野。他的宫殿里,总是弥漫着血腥味,人们谈之色变。终于,在一次起义中,这个血债累累的暴君被推翻,结束了他的残暴统治,为百姓们带来了久违的安宁。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, một vị chúa phong kiến tàn bạo, để củng cố quyền lực của mình, đã tùy tiện giết hại người vô tội, khiến dân chúng oán thán. Để loại bỏ những kẻ bất đồng chính kiến, hắn ta dùng mọi thủ đoạn, thậm chí giết cả người thân của mình. Một thời gian dài, sông ngòi nhuộm đỏ máu, oan hồn khắp nơi. Cung điện của hắn luôn tràn ngập mùi máu tanh, người dân khiếp sợ. Cuối cùng, trong một cuộc khởi nghĩa, bạo chúa đầy rẫy tội ác này đã bị lật đổ, chấm dứt triều đại tàn bạo và mang lại hòa bình lâu dài cho dân chúng.
Usage
形容罪孽深重,罪行累累。常用于谴责罪犯,也可用作比喻。
Miêu tả những tội lỗi nghiêm trọng và nhiều tội ác. Thường được dùng để lên án tội phạm, nó cũng có thể được sử dụng như một phép ẩn dụ.
Examples
-
这个恶贯满盈的罪犯,犯下了血债累累的罪行。
zhège èguànmǎnyíng de zuìfàn, fàn le xiězhài lěilěi de zuìxíng
Tên tội phạm độc ác này đã phạm tội đẫm máu.
-
他血债累累,最终受到了法律的严惩。
tā xiězhài lěilěi, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de yánchéng
Hắn ta đầy rẫy tội lỗi, và cuối cùng đã bị pháp luật trừng phạt