衣锦还乡 Yi Jin Huan Xiang Vinh quy bái tổ

Explanation

衣锦还乡,字面意思是穿着锦绣衣服回到家乡。古代,人们常以此来形容做官后衣锦荣归,回到家乡炫耀一番。现今,则多指事业有成,衣锦还乡,衣锦还乡也常用来形容一个人在外面打拼获得成功之后回到家乡,衣锦还乡是一种荣耀和骄傲的体现,也是对家乡的一种回报。

Nghĩa đen của "yī jǐn huán xiāng" là mặc áo gấm trở về quê nhà. Thời xưa, người ta thường dùng câu này để miêu tả một quan chức trở về quê hương trong vinh quang để khoe khoang. Ngày nay, nó chủ yếu dùng để chỉ người đã đạt được thành công và trở về nhà trong chiến thắng. Việc trở về quê nhà trong vinh quang cũng là một cách để thể hiện niềm tự hào và thành tích của bản thân, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn đối với quê hương.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的书生,他从小就立志要考取功名,光宗耀祖。他寒窗苦读十年,终于金榜题名,高中状元。皇上对他很是赏识,立即将他任命为翰林学士,赐予他许多金银财宝和华丽的锦缎。李白身穿金黄色的蟒袍,头戴金冠,意气风发地踏上了回乡的路途。一路上,他看到家乡的田园风光,心里感慨万千。回到家乡后,乡亲们都来迎接他,家家户户张灯结彩,鞭炮齐鸣,热闹非凡。李白回到家中,父母亲人热泪盈眶,激动地拥抱他。他向乡亲们讲述了他在京都的经历和见闻,并慷慨解囊,帮助那些需要帮助的人。从此,他过上了幸福快乐的生活,衣锦还乡的故事也流传至今。

hua shuo tang chao shi qi, you ge jiao li bai de shu sheng, ta cong xiao jiu li zhi yao kao qu gong ming, guang zong yao zu. ta han chuang ku du shi nian, zhong yu jin bang ti ming, gao zhong zhuang yuan. huang shang dui ta hen shi shang shi, li ji jiang ta ren ming wei han lin xue shi, ci yu ta xu duo jin yin cai bao he hua li de jin duan. li bai shen chuan jin huang se de mang bao, tou dai jin guan, yi qi feng fa de ta shang le hui xiang de lu tu. yi lu shang, ta kan dao jia xiang de tian yuan feng guang, xin li gan kai wan qian. hui dao jia xiang hou, xiang qin men dou lai ying jie ta, jia jia hu hu zhang deng jie cai, bian pao qi ming, re nao fei fan. li bai hui dao jia zhong, fu mu qin ren re lei ying kuang, ji dong de bao huang ta. ta xiang xiang qin men jiang shu le ta zai jing du de jing li he jian wen, bing kang kai jie nang, bang zhu na xie xu yao bang zhu de ren. cong ci, ta guo shang le xing fu kuai le de sheng huo, yi jin huan xiang de gu shi ye liu chuan zhi jin.

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã quyết tâm thi đỗ trạng nguyên và làm vẻ vang cho tổ tiên. Ông đã chăm chỉ học tập suốt mười năm trời, và cuối cùng ông đã đỗ đạt và được bổ nhiệm vào một chức vụ cao. Hoàng đế rất trọng dụng ông và phong ông làm học sĩ Hàn Lâm, ban thưởng cho ông rất nhiều của cải vàng bạc và gấm vóc lộng lẫy. Lý Bạch mặc áo bào vàng và đội mũ mão vàng, đầy khí thế lên đường về quê hương. Trên đường đi, ông ngắm nhìn phong cảnh tươi đẹp của quê nhà, lòng ông tràn đầy cảm xúc. Về đến quê, dân làng đã nhiệt liệt đón chào ông, nhà nhà treo đèn kết hoa, tiếng pháo nổ vang trời. Lý Bạch trở về nhà, cha mẹ ông xúc động rơi nước mắt và ôm chầm lấy ông. Ông kể cho dân làng nghe về những trải nghiệm và sự việc ở kinh đô, và ông đã hào phóng giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Từ đó, ông sống một cuộc đời hạnh phúc và viên mãn, và câu chuyện về sự trở về vẻ vang của ông đã được lưu truyền qua nhiều đời.

Usage

常用作谓语、宾语;含褒义;多用于表达在外面获得成功后回乡探亲的场景。

chang yong zuo wei yu, bin yu; han bao yi; duo yong yu biao da zai wai mian huo de cheng gong hou hui xiang tan qin de chang jing.

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; mang nghĩa tích cực; thường được dùng để diễn tả cảnh trở về thăm người thân sau khi thành công ở nơi khác.

Examples

  • 他十年寒窗苦读,如今衣锦还乡,乡亲们都为他高兴。

    ta shi nian han chuang ku du, ru jin yi jin huan xiang, xiang qin men dou wei ta gao xing. ta gao zhong zhuang yuan, yi jin huan xiang, shou dao le jia xiang fu lao de re lie huan ying.

    Sau mười năm đèn sách, nay anh ấy vinh quy bái tổ, dân làng ai cũng vui mừng cho anh ấy.

  • 他高中状元,衣锦还乡,受到了家乡父老的热烈欢迎。

    Anh ấy đỗ thủ khoa và vinh quy bái tổ, được bà con làng xóm đón tiếp nồng nhiệt.