装神扮鬼 giả vờ là những sinh vật siêu nhiên
Explanation
形容故弄玄虚,欺骗人。
Để miêu tả ai đó đang dùng bí ẩn và lừa dối để thao túng người khác.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿福的年轻人。阿福为人老实,但却总是幻想自己拥有超自然的能力。一天,村里来了一个算命先生,阿福便想趁机装神扮鬼,骗骗这位算命先生。他偷偷地躲在树林里,等到算命先生经过时,便突然从树林里跳出来,扮成鬼的模样,试图吓唬他。算命先生却一点也不害怕,笑着说:“年轻人,不要装神扮鬼了,你的心思我一看便知。做人要诚实,不要欺骗别人。”阿福听了算命先生的话,羞愧地低下了头。从此以后,阿福再也不敢装神扮鬼了,他开始努力学习,做一个诚实善良的人。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là A Phúc. A Phúc là người trung thực, nhưng luôn luôn tưởng tượng mình có khả năng siêu nhiên. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng, và A Phúc quyết định nắm lấy cơ hội để chơi khăm ông ta. Anh ta lén lút trốn trong rừng và chờ thầy bói đi qua, rồi bất ngờ nhảy ra, cải trang thành ma, để cố gắng dọa ông ta. Tuy nhiên, thầy bói không hề sợ hãi, và ông ta mỉm cười nói: “Chàng trai trẻ, đừng giả làm ma; ta nhìn thấu ngươi. Hãy trung thực và đừng lừa dối người khác.” A Phúc nghe lời thầy bói, và anh ta cúi đầu xấu hổ. Từ ngày đó, A Phúc không bao giờ dám giả làm ma nữa, và anh ta bắt đầu học hành chăm chỉ để trở thành một người trung thực và tốt bụng.
Usage
用作谓语、宾语、定语;多用于贬义。
Được dùng như vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; phần lớn mang nghĩa xấu.
Examples
-
别再装神弄鬼了,把事情的真相说出来吧!
bié zài zhuāng shén nòng guǐ le, bǎ shì qing de zhēn xiàng shuō chū lái ba!
Đừng giả vờ nữa, hãy nói sự thật!
-
一些江湖术士常常装神弄鬼,骗取钱财。
yī xiē jiāng hú shù shì cháng cháng zhuāng shén nòng guǐ, piàn qǔ qián cái
Một số thầy bói thường giả dạng có phép thuật để lừa đảo người khác