襟怀坦白 thẳng thắn và trung thực
Explanation
襟怀:胸怀;坦白:正直无私。形容心地纯洁,光明正大。
Jīn huái (襟怀) nghĩa là lòng, tâm trí; tǎn bái (坦白) nghĩa là trung thực, thẳng thắn. Thành ngữ này miêu tả một người có trái tim trong sáng và tính cách ngay thẳng.
Origin Story
从前,在一个小山村里住着一位名叫阿诚的年轻人。阿诚为人善良,襟怀坦白,深受村民的爱戴。一天,村里丢失了一件重要的物件,村民们都人心惶惶。村长怀疑是外村人所为,并打算严加盘查。阿诚知道事情的真相,他明白真正的凶手就在村内,但由于凶手是他的好朋友,他心里很犹豫。然而,阿诚最终还是克服了私情,决定向村长坦白实情。他来到村长面前,一五一十地将事情的来龙去脉说了出来。村长听了阿诚的讲述后,大为感动,同时也对阿诚的襟怀坦白赞叹不已。最终,凶手被绳之以法,村子恢复了平静。阿诚的故事在村子里广为流传,人们都称赞他是一个具有高尚品德的人,他的襟怀坦白也成为村子里流传的美谈。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai trẻ tên là A Thành. A Thành tốt bụng và trung thực, được người dân trong làng rất yêu quý. Một ngày nọ, một vật dụng quan trọng bị mất ở làng, và người dân làng rất lo lắng. Trưởng làng nghi ngờ đó là việc làm của người ngoài và dự định sẽ kiểm tra họ một cách nghiêm ngặt. A Thành biết sự thật, anh biết rằng thủ phạm thực sự đang ở trong làng, nhưng vì thủ phạm là bạn thân của anh, nên anh ấy do dự. Tuy nhiên, cuối cùng A Thành đã vượt qua được cảm xúc cá nhân và quyết định thú nhận với trưởng làng. Anh ấy đến trước mặt trưởng làng và giải thích toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết. Sau khi nghe lời giải thích của A Thành, trưởng làng rất xúc động và ngưỡng mộ sự thẳng thắn của A Thành. Cuối cùng, tên tội phạm bị bắt, và làng lại yên bình. Câu chuyện của A Thành lan rộng khắp làng, và mọi người ca ngợi anh ấy vì nhân cách cao cả của mình, và sự trung thực của anh ấy trở thành một câu chuyện đẹp được truyền lại trong làng.
Usage
形容人心地纯洁,光明正大。
Để miêu tả một người có trái tim trong sáng và tính cách ngay thẳng.
Examples
-
他襟怀坦白,从不隐瞒自己的想法。
ta jinhuai tanbai, cong bu yinman ziji de xiangfa.
Anh ấy thẳng thắn và không bao giờ giấu giếm suy nghĩ của mình.
-
李明襟怀坦白,深受同事的信赖。
li ming jinhuai tanbai, shen shou tongshi de xinlai
Ramesh thẳng thắn và đáng tin cậy, được các đồng nghiệp rất tôn trọng