觥筹交错 cụng ly
Explanation
觥:古代的酒器;筹:行酒令的筹码。形容宴会上热闹的场面,宾客们频频举杯祝酒的景象。
觥 (Gong): đồ đựng rượu thời xưa; 筹 (Chou): quân cờ dùng trong trò chơi uống rượu. Miêu tả không khí náo nhiệt và vui vẻ trong một buổi tiệc, nơi khách khứa liên tục cụng ly.
Origin Story
欧阳修任滁州知州时,常与朋友们在醉翁亭饮酒作乐。一日,秋高气爽,他们相聚醉翁亭,赏红叶,饮美酒。宾客们谈笑风生,觥筹交错,好不热闹。酒过三巡,欧阳修朗诵了他刚刚创作的《醉翁亭记》,引得众人叫好连连。诗情酒兴,使得众人更加兴奋,更加尽兴。杯盘狼藉,笑语盈耳,场面极其热闹,一直到月上柳梢才各自散去。
Khi giữ chức quan của Châu Thục, Âu Dương Tu thường cùng bạn bè tụ họp uống rượu ở đình Tô Uyên. Một hôm trời thu trong xanh, họ cùng nhau đến đình Tô Uyên ngắm lá đỏ, thưởng rượu ngon. Các vị khách trò chuyện vui vẻ, tiếng ly chén chạm nhau không ngớt. Sau vài chén rượu, Âu Dương Tu đọc bài ký “Tô Uyên ký” mới sáng tác, khiến mọi người vỗ tay không dứt. Cảnh thơ mộng và men rượu càng làm cho mọi người thêm phần phấn khởi, say sưa. Mâm chén ngổn ngang, tiếng cười nói rộn ràng, không khí vô cùng náo nhiệt, kéo dài đến tận khi trăng lên cao mới tan cuộc.
Usage
常用于描写热闹的宴会或聚会场景。
Thường được dùng để miêu tả cảnh tượng náo nhiệt trong các buổi tiệc hoặc cuộc họp.
Examples
-
新年晚会上,觥筹交错,热闹非凡。
xinnian wanhui shang, gongchou jiaocuo, renao feifan.
Tại bữa tiệc tất niên, tiếng ly chén chạm nhau vang lên, không khí vô cùng náo nhiệt.
-
宾客们觥筹交错,欢声笑语不断。
binke men gongchou jiaocuo, huansheng xiaoyubuduan
Khách khứa nâng ly chúc mừng, tiếng cười nói rộn ràng, tạo nên không khí lễ hội vui tươi.