言为心声 Lời nói là tiếng lòng
Explanation
言语是思想的反映,从一个人的话里可以知道他的思想感情。
Lời nói là sự phản ánh của tư tưởng; từ lời nói của một người, ta có thể biết được tư tưởng và tình cảm của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他一生放荡不羁,爱酒如命,但他写的诗歌却充满豪情壮志,充满了对国家的热爱。他的一首首诗,都饱含着真情实感,字里行间都流露出他那颗赤诚的爱国之心。他那豪迈的诗句,那奔放的文风,都成为了千古绝唱,他的诗歌也成为了后世文人墨客学习的典范。他的诗歌,言为心声,是他的思想感情的真实流露,是他内心的真实写照。李白虽然一生坎坷,但他始终保持着自己那份真挚的情感,始终以一颗赤诚之心对待人生,对待国家,他的诗歌成为了他一生最好的证明。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, suốt đời sống tự do phóng khoáng, rất thích rượu, nhưng thơ ông lại tràn đầy lý tưởng cao đẹp và tinh thần yêu nước. Mỗi bài thơ của ông đều chan chứa tình cảm chân thành, và trong từng câu chữ đều toát lên tình yêu chân thành đối với đất nước. Những câu thơ hùng tráng và phong cách viết phóng khoáng của ông đã trở thành những tác phẩm bất hủ, thơ ông đã trở thành tấm gương cho các nhà thơ đời sau. Thơ ông, chính là tiếng lòng ông, là sự thể hiện chân thực những suy nghĩ và tình cảm của ông, là bức chân dung chân thực về tâm hồn ông. Mặc dù Lý Bạch có cuộc đời nhiều truân chuyên, nhưng ông luôn giữ vững tấm lòng chân thành, luôn đối mặt với cuộc đời và đất nước bằng một trái tim chân thành, và thơ ông đã trở thành bằng chứng tốt nhất trong cuộc đời ông.
Usage
常用于形容人的言语能够表达其内心的真实想法和情感。
Thường được dùng để mô tả cách lời nói của một người có thể thể hiện những suy nghĩ và tình cảm thực sự của họ.
Examples
-
他的话语真挚感人,充分体现了言为心声的道理。
tade huayu zhenzhi ganren, chongfen tixianle yan wei xinsheng de daoli.
Những lời của anh ấy chân thành và cảm động, hoàn toàn phản ánh sự thật rằng lời nói là tiếng nói của trái tim.
-
这篇演讲,言为心声,表达了作者的爱国情怀。
zhepian yanjiang, yan wei xinsheng, biaodale zuozhe de aiguo qinghuai.
Bài phát biểu này, tiếng nói của trái tim, thể hiện tình cảm yêu nước của tác giả.