誉满天下 nổi tiếng khắp thế giới
Explanation
美好的名声天下皆知。
Một danh tiếng tốt được biết đến trên toàn thế giới.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的少年,从小就聪颖过人,七岁时就能熟读经书,过目不忘,十岁便以文才出名,十五岁时,他的才华已传遍大江南北,誉满天下。各地官员纷纷前来邀请他做官,可是李白却淡泊名利,一心只想遨游天下,以诗歌来歌颂山川壮丽,人情世故。他周游各地,留下无数脍炙人口的诗篇,名扬天下,他那飘逸洒脱的形象和充满浪漫主义情怀的诗歌,深深地吸引着人们的心,成为了家喻户晓的人物。他的诗歌被后世传颂,成为中国古典诗歌的瑰宝,而他本人更因其才华横溢和高洁的人品,赢得了誉满天下的盛誉,成为千古流芳的伟大诗人。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một chàng trai tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất thông minh xuất chúng. Năm 7 tuổi, cậu đã có thể đọc thuộc lòng nhiều kinh sách, và đến năm 10 tuổi, cậu đã nổi tiếng với tài năng văn chương. Đến năm 15 tuổi, tài năng của cậu đã lan rộng khắp cả nước, và cậu trở nên nổi tiếng. Các quan chức từ khắp nơi trong nước đều mời cậu làm quan. Tuy nhiên, Lý Bạch không hề màng đến giàu sang và danh vọng, cậu chỉ muốn rong ruổi khắp nơi và ca ngợi vẻ đẹp của núi non, sông nước và tình người trong những bài thơ của mình. Cậu đã đi khắp nơi, để lại vô số bài thơ nổi tiếng. Hình ảnh phóng khoáng, tự tại cùng những bài thơ lãng mạn của cậu đã chinh phục trái tim của mọi người, khiến cậu trở thành một nhân vật quen thuộc. Những bài thơ của cậu được lưu truyền qua nhiều thế kỷ và trở thành một báu vật của thơ ca cổ điển Trung Quốc. Tài năng xuất chúng và nhân cách cao đẹp của cậu đã mang lại cho cậu danh tiếng trên toàn thế giới, và cậu trở thành một nhà thơ vĩ đại, tên tuổi sẽ sống mãi với thời gian.
Usage
用于形容人声名远扬,名气很大。
Được dùng để miêu tả một người có danh tiếng vang xa và nổi tiếng.
Examples
-
他的医术高明,誉满天下。
tā de yīshù gāomíng, yù mǎn tiānxià
Kỹ thuật y khoa của ông nổi tiếng.
-
他的书法作品,誉满天下。
tā de shūfǎ zuòpǐn, yù mǎn tiānxià
Tác phẩm thư pháp của ông nổi tiếng khắp thế giới