说一不二 shuō yī bù èr nói một không hai

Explanation

形容说话算数,说到做到,从不反悔。

Miêu tả một người luôn giữ lời hứa, luôn thực hiện lời hứa và không bao giờ nuốt lời.

Origin Story

从前,在一个小山村里住着一对老夫妇,他们以诚实和勤劳著称。老夫妇有一个儿子,名叫小明,他继承了父母的优良品质,从小就懂得诚信的重要性。有一天,村里要修建一座水库,需要大家捐款出力。小明家虽然贫困,但小明还是毫不犹豫地捐出了家中仅有的积蓄。他向村长保证,一定尽全力帮助修建水库。在随后的日子里,小明每天都早早起床,到工地上帮忙。他干活认真负责,从不偷懒耍滑。村民们都被他的诚实和努力所感动,纷纷称赞他是一个说一不二的好青年。水库建成后,村民们的生活得到了极大的改善,小明也因此在村里赢得了极高的声誉。从此以后,“说一不二”就成为了形容小明为人处世的一个代名词。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ zhù zhe yī duì lǎofūfù, tāmen yǐ chéngshí hé qínláo zhùchéng. lǎofūfù yǒu yīgè érzi, míng jiào xiǎoming, tā jìchéng le fùmǔ de yōuliáng pǐnzhì, cóng xiǎo jiù dǒngde chéngxìn de zhòngyào xìng. yǒu yītiān, cūn lǐ yào xiūjiàn yī zuò shuǐkù, xūyào dàjiā juānkuǎn chūlì. xiǎoming jiā suīrán pínkùn, dàn xiǎoming háishì háo wú yóuyù de juān chū le jiā zhōng jǐn yǒu de jīxù. tā xiàng cūnzhǎng bǎozhèng, yīdìng jǐn quán lì bāngzhù xiūjiàn shuǐkù. zài suíhòu de rìzi lǐ, xiǎoming měitiān dōu zǎo zǎo qǐchuáng, dào gōngdì shàng bāngmáng. tā gàn huó rènzhēn fùzé, cóng bù tōulǎn shuǎ huá. cūnmínmen dōu bèi tā de chéngshí hé nǔlì suǒ gǎndòng, fēnfēn chēngzàn tā shì yīgè shuō yī bù èr de hǎo qīngnián. shuǐkù jiàn chéng hòu, cūnmínmen de shēnghuó dédào le jí dà de gǎishàn, xiǎoming yě yīncǐ zài cūn lǐ yíngdé le jí gāo de shēngyù. cóngcǐ yǐhòu,“shuō yī bù èr” jiù chéngle xíngróng xiǎoming wéirén chǔshì de yīgè dàimíngcí.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cặp vợ chồng già được biết đến với sự trung thực và cần cù của họ. Họ có một người con trai tên là Tiểu Minh, người thừa hưởng những phẩm chất tốt đẹp của cha mẹ và hiểu được tầm quan trọng của sự liêm chính từ nhỏ. Một ngày nọ, làng phải xây dựng một con đập, đòi hỏi mọi người phải đóng góp tiền bạc và công sức. Mặc dù gia đình Tiểu Minh nghèo khó, nhưng Tiểu Minh vẫn không ngần ngại quyên góp số tiền tiết kiệm ít ỏi của gia đình. Anh ta cam đoan với trưởng làng rằng mình sẽ hết sức giúp đỡ việc xây dựng con đập. Trong những ngày sau đó, Tiểu Minh thức dậy sớm mỗi ngày và đến công trường để giúp đỡ. Anh ta làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm, không bao giờ lười biếng hay gian xảo. Dân làng cảm động trước sự trung thực và chăm chỉ của anh ta, và họ ca ngợi anh ta là một thanh niên tốt luôn giữ lời. Sau khi con đập được xây xong, cuộc sống của dân làng được cải thiện đáng kể, và Tiểu Minh cũng giành được danh tiếng cao trong làng. Từ đó, “Thuật ngữ nói một không hai” trở thành từ đồng nghĩa với cách cư xử của Tiểu Minh.

Usage

用于形容人说话算数,说到做到。

yòng yú xíngróng rén shuōhuà suànshù, shuō dào zuòdào

Được dùng để miêu tả một người luôn giữ lời và luôn thực hiện lời hứa của mình.

Examples

  • 他说话一向很靠谱,真是个说一不二的人。

    tā shuōhuà yīxiàng hěn kǎopu, zhēnshi ge shuō yī bù èr de rén

    Anh ấy luôn đáng tin cậy trong những gì anh ấy nói; anh ấy là người luôn giữ lời.

  • 这次合作,你放心,我答应你的事一定会做到,我向来说一不二。

    zhè cì hézuò, nǐ fàngxīn, wǒ dāying nǐ de shì yīdìng huì zuòdào, wǒ xiàng lái shuō yī bù èr

    Đối với sự hợp tác này, cứ yên tâm, tôi sẽ làm những gì tôi đã hứa, tôi luôn giữ lời.