走马看花 zǒu mǎ kàn huā cưỡi ngựa xem hoa

Explanation

原指骑马快速观赏路旁盛开的鲜花,比喻粗略地观察事物,缺乏深入了解。

Ban đầu ám chỉ việc cưỡi ngựa và nhanh chóng chiêm ngưỡng những bông hoa nở rộ ven đường, nay được dùng để mô tả việc quan sát sơ sài về sự vật, thiếu đi sự hiểu biết sâu sắc.

Origin Story

话说古代有个叫贵良的跛脚男子,一心想娶个貌美如花的妻子。同时,有个鼻子略有缺陷的姑娘叶青,也渴望拥有英俊潇洒的夫婿。两人都请媒婆华汉牵线搭桥。华汉灵机一动,决定在一次相亲中让他们巧妙地“走马看花”。相亲那天,贵良骑着高头大马,叶青则手持一束鲜花,两人在花园中相遇。贵良英俊潇洒的仪表,加上骑马的英姿,让叶青一见倾心。而叶青手持鲜花,姿态优雅,也让贵良对她一见钟情。就这样,两人在“走马看花”的相遇中,成就了一段佳话。

huashuo gu dai you ge jiao guiliang de bo jiao nanzi, yixin xiang qu ge maomei ruhua de qizi tongshi, you ge bizi lue you quexian de guniang ye qing, ye ke wang yongyou yingjun xiaosasa de fuxu liang ren dou qing meipou huahan qianxian daqiao huahan lingji yidong, jueding zai yici xiangqin zhong rang tamen qiaomiao di zouma kanhua xiangqin neitian, guiliang qi zhe gaotou dama, ye qing ze shouchi yishu xianhua, liang ren zai huayuan zhong xiangyu guiliang yingjun xiaosasa de yibiao, jia shang qima de yingzi, rang ye qing yijian qinxing er ye qing shouchi xianhua, zita youya, ye rang guiliang dui ta yijian zhongqing jiu zheyang, liang ren zai zouma kanhua de xiangyu zhong, chengjiu le yiduan jiahua

Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa có một chàng trai què tên là Quý Lương, rất muốn lấy một người vợ xinh đẹp. Cùng lúc đó, một cô gái tên là Diệp Thanh, có một chút khuyết điểm ở mũi, cũng khao khát có được một người chồng đẹp trai. Cả hai đều nhờ bà mối Hoa Hàn làm mối. Bà Hoa Hàn nảy ra một ý hay và quyết định cho họ có một cuộc gặp gỡ tinh tế “cưỡi ngựa xem hoa” trong một buổi xem mắt. Hôm đó, Quý Lương cưỡi một con ngựa cao lớn và Diệp Thanh cầm một bó hoa. Họ gặp nhau trong một khu vườn. Vẻ đẹp trai của Quý Lương và dáng vẻ cưỡi ngựa oai vệ đã làm Diệp Thanh say mê ngay từ cái nhìn đầu tiên. Và vẻ đẹp tao nhã của Diệp Thanh cùng bó hoa cũng khiến Quý Lương rung động ngay từ cái nhìn đầu tiên. Như vậy, cuộc gặp gỡ “cưỡi ngựa xem hoa” của họ đã tạo nên một câu chuyện tình yêu tuyệt đẹp.

Usage

形容对事物粗略地观察,不深入了解。

xingrong dui shiwu cuilüe de guancha, bu shenru lejie

Mô tả việc quan sát sơ sài về sự vật, không có sự hiểu biết sâu sắc.

Examples

  • 他只是走马看花地浏览了一下资料,并没有仔细研究。

    ta zhishi zouma kanhua de liulan le yixia ziliao, bing meiyou zixi yanjiu

    Anh ấy chỉ xem lướt qua tài liệu, không nghiên cứu kỹ.

  • 这次旅行,我们只是走马看花地参观了一些景点,下次还要再来。

    zheci luxing, women zhishi zouma kanhua de canguan le yixie jingdian, xia ci hai yao zai lai

    Chuyến đi này, chúng tôi chỉ tham quan một số địa điểm một cách sơ sài, lần sau phải quay lại