跋山涉水 vượt núi băng sông
Explanation
形容翻山越岭,趟水过河,走远路的艰辛。
Miêu tả sự gian khổ của một cuộc hành trình dài, phải vượt núi băng sông.
Origin Story
唐僧师徒四人西天取经,历经九九八十一难,跋山涉水,历尽艰辛,最终取得真经,返回东土。他们的取经之路,就是一段充满挑战和磨难的跋山涉水的故事。取经路上,他们不仅要翻越险峻的山峰,还要穿越湍急的河流,还要面对各种妖魔鬼怪的阻挠。唐僧凭借他的善良和智慧,悟空凭借他的武功和机智,八戒凭借他的憨厚和力量,沙僧凭借他的忠诚和勤劳,他们相互扶持,相互鼓励,共同克服了重重困难,最终取得了成功。他们的故事告诉我们,只要坚持不懈,勇往直前,就一定能够克服困难,取得成功。
Các nhà sư Phật giáo đã vượt núi băng sông, trải qua tám mươi mốt gian nan thử thách và cuối cùng đã thu được kinh sách, trở về đất Phật phương Đông. Hành trình của họ để tìm kiếm kinh sách đầy rẫy những thử thách và khó khăn. Trên đường đi, họ không chỉ phải leo lên những đỉnh núi hiểm trở, mà còn phải vượt qua những dòng sông dữ dội, và đương đầu với sự chống đối của đủ loại yêu ma quỷ quái. Các nhà sư đã cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau bằng lòng tốt, trí tuệ, sự trung thực và cần cù, đã vượt qua biết bao khó khăn và cuối cùng đã thành công. Câu chuyện của họ dạy cho chúng ta rằng chỉ cần chúng ta kiên trì và tiến về phía trước, nhất định chúng ta sẽ vượt qua được mọi khó khăn và đạt được thành công.
Usage
常用来形容旅途的艰辛。
Thường được dùng để miêu tả sự gian khổ của một cuộc hành trình.
Examples
-
为了完成任务,他们跋山涉水,克服了重重困难。
wèi le wánchéng rènwù, tāmen bá shān shè shuǐ, kèfú le chóng chóng kùnnan
Để hoàn thành nhiệm vụ, họ đã vượt núi băng sông, khắc phục muôn vàn khó khăn.
-
当年红军长征,就是一段可歌可泣的跋山涉水的经历。
dāngnián hóngjūn chángzhēng, jiùshì yīduàn kěgē kěqì de bá shān shè shuǐ de jīnglì
Ngày ấy, cuộc hành quân trường chinh của Hồng quân là một trải nghiệm đầy cảm động về việc vượt núi băng sông.