过甚其词 guò shèn qí cí nói quá

Explanation

指说话过分,不符合实际情况。

Chỉ sự việc nói quá, không phù hợp với thực tế.

Origin Story

小明参加了学校的演讲比赛。他准备的演讲稿内容丰富,事例翔实,但为了追求更好的效果,他在演讲中加入了一些夸张的修辞手法,比如把学校的食堂饭菜夸得跟山珍海味一样美味,把参加活动的人数描述得比实际多了十倍。评委老师们听后觉得小明的演讲稿整体不错,但有些地方过于夸张,有些“过甚其词”了。他们建议小明在以后的演讲中,更加注重内容的真实性和准确性,避免夸大其词,才能更好地打动观众。

xiǎoming cānjiā le xuéxiào de yǎnjiǎng bǐsài. tā zhǔnbèi de yǎnjiǎng gǎo nèiróng fēngfù, shìlì xiángshí, dàn wèile zhuīqiú gèng hǎo de xiàoguǒ, tā zài yǎnjiǎng zhōng jiārù le yīxiē kuāzhāng de xiūcí shǒufǎ, bǐrú bǎ xuéxiào de shítáng fàncài kuā de gēn shānzhen hǎiwèi yīyàng měiwèi, bǎ cānjiā huódòng de rénshù miáoshù de bǐ shíjì duō le shí bèi. píngwěi lǎoshīmen tīng hòu juéde xiǎoming de yǎnjiǎng gǎo zhěngtǐ bùcuò, dàn yǒuxiē dìfāng guòyú kuāzhāng, yǒuxiē 'guò shèn qí cí' le. tāmen jiànyì xiǎoming zài yǐhòu de yǎnjiǎng zhōng, gèng duō zhùzhòng nèiróng de zhēnshíxìng hé zhǔnquèxìng, bìmiǎn kuā dà qí cí, cáinéng gèng hǎo de dǎdòng guānzhòng.

Xiaoming tham gia cuộc thi hùng biện của trường. Bài phát biểu đã chuẩn bị của cậu ấy rất phong phú về nội dung và dẫn chứng chi tiết, nhưng để đạt hiệu quả tốt hơn, cậu ấy đã thêm vào bài nói một số biện pháp tu từ cường điệu, ví dụ như ca ngợi đồ ăn ở căng tin trường ngon như sơn hào hải vị và mô tả số người tham gia gấp mười lần so với thực tế. Ban giám khảo cho rằng bài phát biểu của Xiaoming nhìn chung khá tốt, nhưng một số chỗ hơi cường điệu, có phần “nói quá”. Họ khuyên Xiaoming trong các bài phát biểu sau này nên chú trọng hơn đến tính xác thực và chính xác của nội dung, tránh nói quá, thì mới có thể lay động người nghe tốt hơn.

Usage

作谓语、宾语;形容话说过了头。

zuò wèiyǔ, bīnyǔ; xiángróng huà shuō guò le tóu

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả lời nói quá.

Examples

  • 他的说法未免过甚其词。

    tā de shuōfǎ wèimiǎn guò shèn qí cí

    Lời nói của anh ta hơi quá.

  • 媒体对事件的报道过甚其词,夸大了实际情况。

    méitǐ duì shìjiàn de bàodào guò shèn qí cí,kuādà le shíjì qíngkuàng

    Bản tin của truyền thông về sự việc đã cường điệu hóa, phóng đại sự thật..