远走高飞 bay xa
Explanation
比喻离开原来的地方,到很远的地方去,多指摆脱困境去寻找出路。
Điều này có nghĩa là rời khỏi nơi xuất phát và đi đến một nơi xa xôi, thường để thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn và tìm kiếm giải pháp mới.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他一生豪放不羁,喜欢四处游历。一次,他因为得罪了权贵,不得不离开长安。他怀揣着对自由的渴望和对未来的憧憬,踏上了远走高飞的旅程。他一路欣赏着祖国的大好河山,将自己的所见所闻融入诗篇之中,写下了许多千古名篇,流传至今。尽管他历经坎坷,但他的诗歌却充满了豪迈奔放的气势,展现了他对理想的执着追求。最终,他虽然没有得到他想要的地位和名利,但却在历史上留下了不朽的诗篇,成为了一代诗仙。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với lối sống phóng khoáng và những chuyến du lịch nhiều nơi. Có lần, ông xúc phạm các quan lại quyền thế và phải rời khỏi Trường An. Ông bắt đầu cuộc hành trình chạy trốn, mang theo khát vọng tự do và ước mơ về tương lai. Trên đường đi, ông chiêm ngưỡng cảnh đẹp tuyệt vời của quê hương, lồng ghép trải nghiệm của mình vào thơ ca, và sáng tác nhiều tác phẩm bất hủ vẫn được ca ngợi đến ngày nay. Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, nhưng thơ ông toát lên khí thế hào hùng và phóng khoáng, thể hiện sự kiên trì theo đuổi lý tưởng của ông. Mặc dù ông không đạt được địa vị và của cải như mong muốn, nhưng ông đã để lại những bài thơ bất tử, trở thành một vị thi tiên.
Usage
常用作谓语,形容离开原来的地方到很远的地方去。
Thường được dùng làm vị ngữ để miêu tả việc rời khỏi một nơi và đi đến một nơi rất xa.
Examples
-
他背负着沉重的压力,最终选择远走高飞,去寻找属于自己的天空。
ta bei fu zhe chen zhong de ya li, zui zhong xuan ze yuan zou gao fei, qu xun zhao shu yu zi ji de tian kong.
Anh ấy chịu áp lực rất lớn và cuối cùng đã chọn cách ra đi để tìm kiếm bầu trời riêng của mình.
-
为了躲避追捕,他远走高飞,消失在了茫茫人海中。
wei le duo bi zhui bu, ta yuan zou gao fei, xiao shi le zai mang mang ren hai zhong
Để tránh bị bắt, anh ta đã bỏ trốn và biến mất trong biển người.