连篇累牍 dài dòng
Explanation
形容文章篇幅过多,文辞冗长。
Đây là một thành ngữ của Trung Quốc có nghĩa là một bài báo hoặc bài phát biểu quá dài và lan man.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他常常写出许多长篇大论的诗歌,其作品气势磅礴,充满浪漫主义情怀,但有时也会因为篇幅过长而显得冗余。有一次,他为一位权贵写了一首长诗,歌颂其功绩。这首诗洋洋洒洒,写满了十几张纸,可谓连篇累牍。权贵读完后,虽然对诗歌的才华赞赏有加,但也略感冗长,难以完全把握其精髓。后来,李白也意识到这一点,开始注重诗歌的精炼,力求做到言简意赅。
Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người thường viết những bài thơ dài đầy chất lãng mạn và hùng tráng. Tuy nhiên, đôi khi các tác phẩm của ông lại quá dài dòng và lan man. Có lần, ông viết một bài thơ dài cho một vị quan quý tộc để ca ngợi những thành tích của họ. Bài thơ này trải dài hơn mười trang giấy, thực sự là một tác phẩm rất dài. Mặc dù vị quan quý tộc đó rất ngưỡng mộ tài năng của Lý Bạch, nhưng ông lại thấy bài thơ hơi dài và khó hiểu hết ý nghĩa. Sau đó, Lý Bạch nhận ra sai lầm của mình và bắt đầu tập trung vào việc làm cho những bài thơ của mình ngắn gọn và hiệu quả hơn.
Usage
用于形容文章或讲话冗长,篇幅过多。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả những bài báo hoặc bài phát biểu quá dài dòng và lan man.
Examples
-
他的报告连篇累牍,让人读起来很疲惫。
tā de bàogào lián piān lěi dú, ràng rén dú qǐ lái hěn píbèi.
Bản báo cáo của anh ấy dài dòng và khiến người đọc mệt mỏi.
-
会议记录连篇累牍,重点不突出。
huìyì jìlù lián piān lěi dú, zhòngdiǎn bù tū chū
Biên bản cuộc họp dài dòng và không nhấn mạnh các điểm chính.