选贤与能 tuyển chọn người hiền tài
Explanation
选拔任用贤能的人。
Tuyển chọn và bổ nhiệm những người tài giỏi và đức độ.
Origin Story
话说大禹治水时期,天下初定,百废待兴。大禹深知,国家要发展,必须选拔有才能的人才来治理国家。于是,他不拘一格降人才,无论是出身高贵还是平民百姓,只要有才干,他都大胆起用。他四处寻访贤才,遍访天下,只要听说谁有治水、理政的才能,无论远近,他都亲自前往拜访,虚心求教,并将其纳入麾下,共同治理国家。大禹还非常重视人才的培养,他经常组织各种讲座、研讨会,让大家互相学习,共同进步。在他的领导下,许多人才都得到很好的培养,国家的各个方面都得到了很大的发展。大禹的选贤任能,不仅使得国家在短期内恢复了元气,而且也为以后国家的发展奠定了坚实的基础。他所提倡的选贤与能,至今仍被人们所称颂,成为后世治国理政的典范。
Thời kỳ trị thủy của Vũ Vương, đất nước vừa mới yên ổn, trăm việc đang chờ được làm. Vũ Vương hiểu rõ, muốn đất nước phát triển, phải tuyển chọn những người tài giỏi để cai quản. Vì vậy, ông không phân biệt nguồn gốc xuất thân, bất kể là người quyền quý hay thường dân, chỉ cần có tài năng, ông đều mạnh dạn trọng dụng. Ông đi khắp nơi tìm kiếm nhân tài, bất cứ nơi đâu nghe nói ai có tài trị thủy, cai trị, dù gần hay xa, ông đều đích thân đến thăm hỏi, học hỏi kinh nghiệm và thu nhận vào dưới trướng, cùng nhau cai quản đất nước. Vũ Vương còn rất coi trọng việc bồi dưỡng nhân tài, thường xuyên tổ chức các buổi thuyết giảng, hội thảo để mọi người cùng học hỏi, cùng tiến bộ. Dưới sự lãnh đạo của ông, rất nhiều nhân tài được bồi dưỡng tốt, mọi mặt của đất nước đều phát triển mạnh mẽ. Việc tuyển chọn người tài của Vũ Vương không chỉ giúp đất nước nhanh chóng phục hồi sinh khí mà còn đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển về sau. Phương châm tuyển chọn người tài của ông đến nay vẫn được người đời ca ngợi, trở thành tấm gương sáng cho việc cai trị đất nước.
Usage
用于选拔人才;褒义。
Được sử dụng để tuyển chọn nhân tài; nghĩa tích cực.
Examples
-
朝廷选贤与能,广开言路。
chaoting xuan xian yu neng, guang kai yanlu.
Triều đình tuyển chọn những người tài giỏi và đức hạnh, mở rộng đường lối ngôn luận.
-
他主张选贤与能,不拘一格。
ta zhuyuchang xuan xian yu neng, buju yige
Ông ấy ủng hộ việc tuyển chọn người tài giỏi và có năng lực mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc