逐鹿中原 zhúlù zhōngyuán Zhúlù zhōngyuán

Explanation

逐鹿中原指的是群雄并起,争夺天下的意思。 "鹿" 比喻帝位或政权。 这个成语常用于形容激烈竞争的政治局势或权力争夺。

"Zhúlù zhōngyuán" nghĩa là nhiều anh hùng nổi dậy và chiến đấu giành quyền thống trị. 'Lù' ám chỉ ngai vàng hoặc quyền lực. Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tình hình chính trị với sự cạnh tranh khốc liệt hoặc tranh giành quyền lực.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄并起。曹操挟天子以令诸侯,势力日渐强大,占据北方;刘备、孙权则分别占据荆州和江东。一时间,中原大地烽火连天,各路诸侯为了争夺天下霸权,展开了激烈的角逐。刘备三顾茅庐,请诸葛亮出山,辅佐自己,最终建立蜀汉政权;曹操虽然统一了北方,却始终未能完成统一全国的梦想;孙权凭借江东的险要地势,稳固了自己的统治。这场争霸中原的战争,最终以魏蜀吴三国鼎立而告终,史称三国时期。 这场“逐鹿中原”的战争,也成为了中国历史上最著名的战争之一,它塑造了中国历史的走向,也为后世留下了无数的传说与佳话。

huì shuō dōnghàn mònián, tiānxià dàluàn, qúnxióng bìngqǐ. cáocāo xié tiānzǐ yǐ lìng zhūhóu, shìlì rìjiàn qiángdà, zhànjù běifāng; liúbèi, sūn quán zé fēnbié zhànjù jīngzhōu hé jiāngdōng. yīshíjiān, zhōngyuán dàdì fēnghuǒ liántiān, gè lù zhūhóu wèile zhēngduó tiānxià bàquán, zhǎnkāile jīliè de juécú. liúbèi sāngu gù máolú, qǐng zhūgěliàng chūshān, fǔzuǒ zìjǐ, zuìzhōng jiànlì shǔhàn zhèngquán; cáocāo suīrán tǒngyīle běifāng, què shǐzhōng wèi néng wánchéng tǒngyī quán guó de mèngxiǎng; sūn quán píngjí jiāngdōng de xiǎnyào dìshì, wěngùle zìjǐ de tǒngzhì. zhè chǎng zhēngbà zhōngyuán de zhànzhēng, zuìzhōng yǐ wèi shǔ wú sānguó dǐnglì ér gàozhōng, shǐ chēng sānguó shíqí. zhè chǎng 'zhúlù zhōngyuán' de zhànzhēng, yě chéngwéile zhōngguó lìshǐ shàng zuì zhùmíng de zhànzhēng zhī yī, tā sùzào le zhōngguó lìshǐ de zǒuxiàng, yě wèi hòushì liúxiàle wúshù de chuán shuō yǔ jiāhuà.

Tương truyền vào cuối nhà Hán Đông, thiên hạ đại loạn, anh hùng nổi dậy khắp nơi. Tào Tháo dùng thiên tử để hiệu lệnh chư hầu, thế lực ngày càng mạnh, chiếm cứ phương Bắc; Lưu Bị, Tôn Quyền lần lượt chiếm giữ Kinh Châu và Giang Đông. Một thời gian, Trung Nguyên chìm trong biển lửa chiến tranh, các chư hầu tranh giành bá quyền quyết liệt. Lưu Bị ba lần đến lều tranh mời Khổng Minh ra giúp, cuối cùng lập nên nước Thục Hán; Tào Tháo tuy thống nhất phương Bắc nhưng giấc mộng thống nhất thiên hạ vẫn dang dở; Tôn Quyền dựa vào địa thế hiểm yếu Giang Đông mà củng cố quyền lực. Cuộc tranh bá Trung Nguyên này kết thúc bằng sự hình thành cục diện Tam Quốc Ngụy, Thục, Ngô, được lịch sử gọi là thời kỳ Tam Quốc. Cuộc chiến “thủ Trung Nguyên” này cũng trở thành một trong những cuộc chiến nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc; nó định hình nên cục diện lịch sử Trung Hoa, lưu lại vô số truyền thuyết và giai thoại cho hậu thế.

Usage

这个成语常用来形容各个势力争夺天下、争夺霸权的激烈竞争。多用于历史、政治等语境。

zhège chéngyǔ cháng yòng lái xíngróng gè gè shìlì zhēngduó tiānxià, zhēngduó bàquán de jīliè jìngzhēng. duō yòng yú lìshǐ, zhèngzhì děng yǔjìng.

Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thế lực khác nhau nhằm giành lấy thiên hạ hoặc bá quyền. Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị.

Examples

  • 群雄逐鹿中原,最终鹿死谁手,尚未可知。

    qúnxióng zhúlù zhōngyuán, zuìzhōng lùsǐ shuíshǒu, shàngwèi kězhī

    Nhiều anh hùng tranh giành Trung Nguyên, và cuối cùng chưa biết ai sẽ là người chiến thắng.

  • 三国时期,群雄逐鹿中原,最终魏蜀吴三分天下。

    sānguó shíqí, qúnxióng zhúlù zhōngyuán, zuìzhōng wèi shǔ wú sān fēn tiānxià

    Trong thời kỳ Tam Quốc, nhiều anh hùng tranh giành Trung Nguyên, và cuối cùng Ngụy, Thục, Ngô chia ba thiên hạ