道不拾遗 Dào bù shí yí Không ai nhặt bất cứ thứ gì trên đường

Explanation

形容社会风气好,丢失的东西没有人偷盗捡拾。

Miêu tả một bầu không khí xã hội tốt; những thứ bị mất không bị đánh cắp hoặc nhặt lên.

Origin Story

战国时期,卫国国君为了治理国家,下令在全国范围内推行法治,严惩犯罪行为,维护社会秩序。一段时间后,秦国社会风气大变,人们安居乐业,夜不闭户,道不拾遗,国力日益强盛。

zhànguóshíqí,wèiguógūnjū wèile zhìlǐ guójiā,xià lìng zài quán guó fànwéi nèi tuīxíng fǎzhì,yánchéng fànzuì xíngwéi,wéihù shèhuì zhìxù.yīduàn shíjiān hòu,qínguó shèhuì fēngqì dàbiàn,rénmen ānjū lèyè,yè bù bì hù,dào bù shí yí,guólì rìyì qiángshèng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, vua nước Ngụy ra lệnh thực hiện pháp trị trên toàn quốc, trừng phạt nghiêm khắc các hành vi phạm tội và duy trì trật tự xã hội. Sau một thời gian, không khí xã hội ở nước Tần thay đổi mạnh mẽ, người dân sống yên bình và hạnh phúc, để cửa nhà mở ban đêm và không ai nhặt bất cứ thứ gì trên đường, sức mạnh quốc gia ngày càng tăng cường.

Usage

用于形容社会风气好,治安良好。

yòng yú xiáoshù shèhuì fēngqì hǎo,ānzhiánhǎoliáng.

Được sử dụng để miêu tả một bầu không khí xã hội tốt và an ninh trật tự tốt.

Examples

  • 战国时期,社会安定,夜不闭户,道不拾遗,可见当时民风淳朴。

    zhànguóshíqí,shèhuìānbìng,yèbùbìhù,dàobùshíyí,kějiàn dāngshí mínfēngchúnpǔ.

    Trong thời kỳ Chiến Quốc, xã hội ổn định, người dân không khóa cửa vào ban đêm và không ai nhặt bất cứ thứ gì trên đường, điều này cho thấy tính cách giản dị của người dân thời đó.

  • 如今社会治安良好,虽然达不到道不拾遗的程度,但也比从前好多了。

    rújīn shèhuìānzhiánhǎoliáng,suīrándádàobùdàodàobùshíyídechéngdù,dànyěbǐcóngqián hǎoduōle.

    Ngày nay, an ninh xã hội tốt, mặc dù không đạt đến mức độ “Đạo Bất Thập Di”, nhưng vẫn tốt hơn trước rất nhiều.