重振旗鼓 vực dậy tinh thần
Explanation
比喻失败后,振作精神,重新开始。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả tình huống một người vực dậy tinh thần và bắt đầu lại từ đầu sau khi thất bại.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮五次北伐曹魏,却屡战屡败,损失惨重。但他并未灰心丧气,而是总结经验教训,整顿军备,休养生息,最终再次率兵北伐,虽然仍未取得决定性胜利,但他重振旗鼓的精神,却令人敬佩。
Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục Hán, đã dẫn năm lần Bắc phạt chống lại Tào Ngụy, nhưng liên tiếp thất bại và tổn thất nặng nề. Tuy nhiên, ông không nản chí, mà đã tổng kết kinh nghiệm và bài học rút ra, chỉnh đốn quân bị, dưỡng sức, cuối cùng lại dẫn quân Bắc phạt. Mặc dù vẫn chưa giành được thắng lợi quyết định, nhưng tinh thần quyết tâm vực dậy của ông vẫn đáng khâm phục.
Usage
用于形容在失败之后重新振作,再次努力。
Được dùng để miêu tả người vực dậy tinh thần và cố gắng lại sau khi thất bại.
Examples
-
创业失败后,他重振旗鼓,再次投入到新的事业中。
chuangye shibai hou, ta chongzhen qigu, zaici tou ru dao xinde shiye zhong.
Sau khi thất bại trong kinh doanh, anh ấy đã vực dậy tinh thần và bắt đầu sự nghiệp mới.
-
经过这次打击,公司决定重振旗鼓,力争再次获得成功。
jingguo zheci daji, gongsi jueding chongzhen qigu, lizeng zaici huode chenggong.
Sau cú sốc này, công ty quyết định vực dậy tinh thần và nỗ lực để thành công trở lại.