量力而为 Hãy làm những gì bạn có thể
Explanation
量力而为,是一个汉语成语,意思是根据自身能力去做事,不要勉强。它强调的是根据实际情况,量力而行,避免盲目乐观,避免好高骛远。体现了实事求是的精神。
“量力而为” là một thành ngữ Trung Quốc có nghĩa là làm việc theo khả năng của mình, không nên miễn cưỡng. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động dựa trên tình hình thực tế, tránh lạc quan mù quáng và tránh những mục tiêu không thực tế. Điều này phản ánh tinh thần tìm kiếm sự thật từ sự thật.
Origin Story
春秋时期,郑庄公为了巩固自己的统治,决定消灭邻近的许国。然而,许国并非易于攻克,郑庄公深知贸然进攻可能导致失败。他召集大臣们商议,大臣们各抒己见,有的主张立刻出兵,有的建议先做好充分的准备。郑庄公认真听取了大家的意见,并仔细分析了郑国和许国的实力对比,以及当时国际形势。他最终采纳了量力而为的策略,决定先削弱许国的实力,再伺机进攻,最终成功消灭了许国,避免了一场激烈的战争。
Trong thời Xuân Thu, để củng cố quyền lực của mình, Tề Trang Công quyết định tiêu diệt nước Tề láng giềng. Tuy nhiên, việc chinh phục nước Tề không dễ dàng, Tề Trang Công biết rằng một cuộc tấn công hấp tấp có thể dẫn đến thất bại. Ông triệu tập các quan lại của mình để thảo luận, và các quan lại đưa ra những ý kiến khác nhau, một số đề nghị tấn công ngay lập tức, trong khi những người khác đề nghị chuẩn bị đầy đủ trước. Tề Trang Công lắng nghe cẩn thận tất cả các ý kiến và phân tích kỹ lưỡng sự so sánh sức mạnh giữa nước Tề và nước Tề, cũng như tình hình quốc tế vào thời điểm đó. Cuối cùng, ông đã áp dụng chiến lược hành động theo khả năng của mình và quyết định làm suy yếu sức mạnh của nước Tề trước khi nắm bắt cơ hội để tấn công, cuối cùng đã thành công trong việc tiêu diệt nước Tề và tránh được một cuộc chiến tranh lớn.
Usage
量力而为常用于劝诫人们做事要量力而行,切忌好高骛远,要根据自身的实际情况来决定做事情的范围和目标,避免盲目乐观导致失败。
“量力而为” thường được sử dụng để khuyên mọi người nên làm việc theo khả năng của mình, tránh những mục tiêu không thực tế và quyết định phạm vi và mục tiêu của công việc dựa trên tình hình thực tế của bản thân để tránh thất bại do sự lạc quan mù quáng.
Examples
-
这次的活动,我们应该量力而为,不要做得太勉强。
zhe ci de huodong,women yinggai liangli er wei,buya zuode tai miangling. mian dui ru ci da de gongcheng,women bixu liangli er wei,caineng quebao shunli wancheng
Đối với hoạt động lần này, chúng ta nên làm những gì mình có thể, không nên cố gắng quá sức.
-
面对如此大的工程,我们必须量力而为,才能确保顺利完成。
Đối mặt với một dự án lớn như vậy, chúng ta phải làm những gì mình có thể để đảm bảo hoàn thành dự án một cách suôn sẻ.