铁嘴钢牙 Tiě zuǐ gāng yá miệng sắt răng thép

Explanation

形容人能言善辩,口齿伶俐,辩论时理直气壮,令人信服。

Điều này miêu tả một người hùng biện lưu loát và thuyết phục, và lập luận của họ rất đáng tin cậy.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,以其才华横溢而闻名于世。他不仅诗写得好,而且口才也极佳。一次,他与一位名士在酒楼上饮酒作乐,席间两人发生了激烈的辩论。这位名士口若悬河,引经据典,试图以其渊博的知识压倒李白。然而,李白却毫不示弱,他妙语连珠,引古论今,论证精辟,令人叹服。最终,这位名士败下阵来,心悦诚服地承认李白的才华。从此,李白“铁嘴钢牙”的名号便在文坛广为流传。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shīrén, yǐ qí cáihuá héngyí ér wénmíng yú shì. tā bù jǐn shī xiě de hǎo, érqiě kǒucái yě jí jiā. yī cì, tā yǔ yī wèi míngshì zài jiǔlóu shàng yǐn jiǔ zuò lè, xí jiān liǎng rén fāshēngle jīliè de biànlùn. zhè wèi míngshì kǒuruòxuán hé, yǐn jīng diǎn, shìtú yǐ qí yuānbó de zhīshì yā dǎo lǐ bái. rán'ér, lǐ bái què háobù shì ruò, tā miàoyǔ liánzhū, yǐn gǔ lùn jīn, lùnzhèng jīngpì, lìng rén tànfú. zuìzhōng, zhè wèi míngshì bài xià zhèn lái, xīn yuè chéngfú de chéngrèn lǐ bái de cáihuá. cóng cǐ, lǐ bái “tiě zuǐ gāng yá” de mínghào biàn zài wéntán guǎng wéi liúchuán.

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một thi nhân tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng xuất chúng của mình. Ông không chỉ là một thi sĩ vĩ đại mà còn là người hùng biện tài hoa. Có lần, ông và một học giả nổi tiếng đang uống rượu và vui chơi trong một nhà hàng, và trong bữa tiệc, hai người đã có một cuộc tranh luận sôi nổi. Vị học giả này hùng hồn biện luận, trích dẫn kinh điển và thánh thư, cố gắng áp đảo Lý Bạch bằng kiến thức uyên bác của mình. Tuy nhiên, Lý Bạch không hề nao núng; ông đáp trả bằng trí tuệ và sự khôn ngoan, bàn luận về cả thời cổ đại và hiện đại, và lập luận của ông sắc bén và ấn tượng. Cuối cùng, vị học giả này đã bị đánh bại, và ông khiêm nhường thừa nhận tài năng của Lý Bạch. Từ đó, danh tiếng của Lý Bạch như một "người hùng biện tài ba" lan rộng khắp giới văn học.

Usage

多用于形容人能言善辩,口才好。

duō yòng yú xíngróng rén néngyán shànbiàn, kǒucái hǎo

Chủ yếu được sử dụng để mô tả một người hùng biện lưu loát và thuyết phục.

Examples

  • 他口才极好,简直是铁嘴钢牙。

    tā kǒucái jí hǎo, jiǎnzhí shì tiě zuǐ gāng yá

    Anh ấy có khả năng hùng biện rất tốt, anh ấy quả là một nhà hùng biện xuất sắc.

  • 面对对手的步步紧逼,他凭借着铁嘴钢牙,巧妙地化解了危机。

    miànduì duìshǒu de bùbù jǐnbī, tā píngjièzhe tiě zuǐ gāng yá, qiǎomiào de huàjiěle wēijī

    Đứng trước sức ép từng bước của đối thủ, anh ấy đã khéo léo hóa giải khủng hoảng bằng lời lẽ sắc bén và lập luận hùng hồn của mình