镜花水月 Hoa gương nguyệt thủy
Explanation
比喻虚幻的景象或不切实际的追求。
Được sử dụng để mô tả một ảo ảnh hoặc một sự theo đuổi phi thực tế.
Origin Story
唐代诗人李白的诗歌中,经常出现“镜花水月”的意象,他用它来形容诗歌中飘渺虚幻的意境,以及人生的短暂和梦幻。后来,人们便用“镜花水月”来比喻虚幻的景象或不切实际的追求。例如,一位年轻的书生梦想着成为状元,但他不努力学习,只沉迷于幻想,最终一事无成,他的梦想就像镜花水月一样,虚无缥缈。又如,一位商人做生意亏损累累,但他仍然抱有幻想,期望能够一夜暴富,他的期望也是镜花水月,难以实现。
Trong thơ của thi sĩ đời Đường Lý Bạch, hình ảnh “hoa gương, nguyệt thủy” thường xuất hiện. Ông dùng nó để miêu tả cảnh giới huyền ảo, mơ hồ trong thơ, cũng như tính chất ngắn ngủi, mộng mị của đời người. Về sau, người ta dùng “hoa gương, nguyệt thủy” để ví von ảo ảnh hoặc mục tiêu không thực tế. Ví dụ, một thư sinh trẻ mơ ước trở thành quan lớn, nhưng anh ta không chịu khó học hành, chỉ say mê vào tưởng tượng, cuối cùng chẳng đạt được gì. Giấc mơ của anh ta, cũng như hoa gương, nguyệt thủy, chóng tàn và không có thật. Một ví dụ khác là một thương gia đã chịu nhiều thua lỗ trong kinh doanh, nhưng ông ta vẫn ôm mộng ảo tưởng, hi vọng sẽ trở nên giàu có trong chốc lát. Hy vọng của ông ta cũng như hoa gương, nguyệt thủy, khó lòng đạt được.
Usage
用于形容虚幻的事物或追求。
Được dùng để miêu tả điều gì đó là ảo ảnh hoặc một sự theo đuổi phi thực tế.
Examples
-
他的想法如同镜花水月,虚无缥缈。
tā de xiǎngfǎ rútóng jìng huā shuǐ yuè, xūwú piāomiǎo
Ý tưởng của anh ta giống như ảo ảnh trong gương, không thực và mờ ảo.
-
追求名利,不过镜花水月一场空。
zhuīqiú mínglì, bùguò jìng huā shuǐ yuè yī chǎng kōng
Việc theo đuổi danh vọng và của cải chỉ là ảo tưởng, giống như ảo ảnh, vô ích và trống rỗng