长袖善舞 cháng xiù shàn wǔ tay áo dài, giỏi nhảy

Explanation

原指袖子长,跳舞方便。后形容人善于逢迎、玩弄权术。

Ban đầu, nó đề cập đến việc tay áo dài thuận tiện cho việc khiêu vũ. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả những người thành thạo trong việc thao túng xã hội và các trò chơi chính trị.

Origin Story

战国时期,魏国人范雎仕秦,深受秦昭王赏识。燕国人蔡泽前来拜访范雎,劝他急流勇退。范雎将蔡泽引荐给秦昭王后,自己果然激流勇退。司马迁评价道:“长袖善舞,多钱善贾。”这说明,有能力的人,可以更好地利用自己的优势,取得成功。范雎凭借自己的才华和智慧,在秦国取得了很高的地位,但他并没有因此而骄傲自满,而是选择了在适当的时候退出,这是一种非常明智的选择。长袖善舞,不仅需要一定的技巧和能力,更需要智慧和远见。

zhàn guó shí qī, wèi guó rén fàn jū shì qín, shēn shòu qín zhāo wáng shǎng shí. yàn guó rén cài zé qǐng lái bài fǎng fàn jū, quàn tā jí liú yǒng tuì. fàn jū jiāng cài zé yǐn jiàn gěi qín zhāo wáng hòu, zìrán jí liú yǒng tuì. sī mǎ qiān píng jià dào: ‘cháng xiù shàn wǔ, duō qián shàn jiǎ.’ zhè shuō míng, yǒu néng lì de rén, kě yǐ gèng hǎo de lì yòng zìjǐ de yōu shì, qǔ dé chénggōng. fàn jū píng jì zìjǐ de cái huá hé zhìhuì, zài qín guó qǔ dé le hěn gāo de dìwèi, dàn tā bìng méiyǒu yīn cǐ ér jiāo ào zì mǎn, ér shì xuǎnzé le zài shìdàng de shíhòu tuì chū, zhè shì yī zhǒng fēicháng míng zhì de xuǎnzé. cháng xiù shàn wǔ, bù jǐn xūyào yī dìng de jì qiǎo hé néng lì, gèng xūyào zhìhuì hé yuǎnjiàn.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Phạm Cự, một người đàn ông từ nước Ngụy, đã phục vụ trong triều đại Tần và giành được sự tín nhiệm của Tần Chiêu Vương. Thái Trạch, một người đàn ông từ nước Yên, đã đến thăm Phạm Cự và khuyên ông nên về hưu. Sau khi Phạm Cự giới thiệu Thái Trạch cho Tần Chiêu Vương, ông thực sự đã về hưu. Tư Mã Thiên đã bình luận: “Áo dài thích hợp để nhảy múa, nhiều tiền thích hợp để buôn bán.” Điều này cho thấy rằng những người có năng lực có thể tận dụng tốt hơn thế mạnh của mình để đạt được thành công. Phạm Cự, nhờ tài năng và trí tuệ của mình, đã đạt được một vị trí cao trong nước Tần, nhưng ông không trở nên kiêu ngạo, thay vào đó đã lựa chọn nghỉ hưu vào thời điểm thích hợp, đó là một quyết định rất khôn ngoan. Việc có tay áo dài và giỏi khiêu vũ không chỉ đòi hỏi kỹ năng và khả năng, mà còn cần cả trí tuệ và tầm nhìn xa trông rộng.

Usage

形容人善于钻营、玩弄权术。

xióng róng rén shàn yú zuān yíng, wán nòng quán shù

Miêu tả một người khéo léo trong việc thao túng xã hội và các trò chơi chính trị.

Examples

  • 他长袖善舞,在官场上混得风生水起。

    tā cháng xiù shàn wǔ, zài guānchǎng shang hùn de fēng shēng qǐ qǐ.

    Anh ta khéo léo trong chính trường, anh ta đang thăng tiến rất tốt.

  • 商场如战场,只有长袖善舞的人才能立于不败之地。

    shāngchǎng rú zhànchǎng, zhǐyǒu cháng xiù shàn wǔ de rén cái néng lì yú bù bài zhī dì.

    Thương trường như chiến trường, chỉ những người khéo léo trong chính trường mới có thể tồn tại.

  • 他长袖善舞,很快就得到了提拔。

    tā cháng xiù shàn wǔ, hěn kuài jiù dédào le tíbá

    Anh ta khéo léo trong chính trường, anh ta được thăng chức rất nhanh chóng.