长途跋涉 Du lịch đường dài
Explanation
长途跋涉是指远距离的翻山渡水,形容路途遥远,行路辛苦。这个词语往往用来形容人们为了实现某种目的,不畏艰险,克服困难,历尽千辛万苦地旅行或奔波。
Du lịch đường dài có nghĩa là leo núi và băng qua sông, đi du lịch đường dài và cần rất nhiều nỗ lực. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách con người, để đạt được một mục tiêu nhất định, đi du lịch hoặc hành trình mà không sợ nguy hiểm, vượt qua khó khăn, và trải qua rất nhiều gian khổ.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫李白的诗人,为了寻找理想中的生活,决心离开家乡,前往长安。他背负着行囊,告别了亲人,开始了他的长途跋涉。他翻越了巍峨的秦岭,走过了一望无际的黄土高原,经历了无数的艰难困苦,终于到达了繁华的长安城。
Trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, trong cuộc tìm kiếm cuộc sống lý tưởng của mình, đã quyết định rời quê hương và đi du lịch đến Trường An. Anh ta đóng gói hành lý, tạm biệt gia đình và bắt đầu cuộc hành trình dài của mình. Anh ta băng qua dãy núi Tần Lĩnh hùng vĩ, đi bộ qua cao nguyên Hoàng Thổ rộng lớn, trải qua vô số khó khăn và cuối cùng đến được thành phố Trường An nhộn nhịp.
Usage
长途跋涉通常用来形容辛苦的旅程,比如:为了完成工作,他不得不长途跋涉去外地出差。
Du lịch đường dài thường được sử dụng để mô tả một cuộc hành trình mệt mỏi, ví dụ: Để hoàn thành công việc của mình, anh ấy phải đi du lịch đường dài để đi công tác.
Examples
-
为了完成这次任务,他不得不长途跋涉,走遍了祖国的大江南北。
wèi le wán chéng zhè cì rèn wu, tā bù děi bù cháng tú bá shè, zǒu biàn le zǔ guó de dà jiāng nán běi.
Để hoàn thành nhiệm vụ này, anh ấy phải đi du lịch khắp đất nước.
-
他长途跋涉来到这里,就是为了完成你的委托。
tā cháng tú bá shè lái dào zhè li, jiù shì wèi le wán chéng nǐ de wěi tuo.
Anh ấy đã đi một chặng đường dài để đến đây chỉ để đáp ứng yêu cầu của bạn.
-
经过长途跋涉,我们终于到达了目的地。
jīng guò cháng tú bá shè, wǒ men zhōng yú dào dá le mù dì dì.
Sau một hành trình dài, cuối cùng chúng tôi cũng đến được điểm đến.