隔世之感 Cảm giác cách biệt thời gian
Explanation
指因人事或景物变化大而引起的、象隔了一个时代似的感觉。
Cảm giác như bị tách biệt khỏi thời gian hoặc không gian, do những thay đổi lớn về hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh.
Origin Story
老张退休后回到阔别三十年的家乡,村口的老树依然挺拔,但村舍早已换了模样,高楼林立,柏油路取代了泥泞小路。他看着眼前的一切,心中涌起一股强烈的隔世之感。曾经的伙伴如今都已满头白发,谈话间,往事如烟,他们回忆着儿时的趣事,一起畅谈着对未来的展望,但时间的流逝却让他们感受到了岁月的无情,一切似乎都变了,只有那份深厚的友谊依旧。老张感叹道,家乡变化如此之大,如同隔了一个时代。
Sau khi nghỉ hưu, Lão Trương trở về quê nhà, nơi ông đã xa cách ba mươi năm. Cây cổ thụ ở đầu làng vẫn sừng sững, nhưng những ngôi nhà đã thay đổi từ lâu. Những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát, và những con đường nhựa đã thay thế cho những con đường đất lầy lội. Khi ông nhìn tất cả mọi thứ trước mắt, ông tràn ngập một cảm giác mạnh mẽ, như thể ông đang ở trong một thời đại khác. Những người bạn cũ của ông giờ đây đều đã tóc bạc trắng. Trong khi họ trò chuyện, những sự kiện trong quá khứ dường như tan biến như khói. Họ hồi tưởng lại những kỷ niệm vui vẻ từ thời thơ ấu và thảo luận về kế hoạch tương lai của họ, nhưng thời gian trôi qua khiến họ cảm nhận được sự tàn nhẫn của năm tháng. Mọi thứ dường như đều thay đổi, ngoại trừ tình bạn sâu sắc giữa họ. Lão Trương thở dài và nói rằng quê hương của ông đã thay đổi quá nhiều, như thể một kỷ nguyên đã trôi qua.
Usage
形容因人事或景物变化大而引起的,像隔了一个时代的感觉。
Miêu tả cảm giác như bị tách biệt khỏi thời gian hoặc không gian, do những thay đổi lớn về hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh.
Examples
-
故乡巨变,令人顿生隔世之感。
gu xiang jubian, ling ren dun sheng gese zhi gan.
Những thay đổi lớn ở quê nhà khiến tôi có cảm giác như mình đang ở một thế giới khác.
-
三十年未归,如今故地重游,竟有隔世之感。
sanshinian wei gui, ru jin gu di chong you, jing you gese zhi gan
Sau ba mươi năm xa cách, trở về quê hương, tôi cảm thấy như mình đang ở một thế giới khác