隔岸观火 xem lửa từ bờ bên kia
Explanation
比喻对别人的危难不去援助,在一旁观看。形容冷漠无情,置身事外。
Nhìn vào khó khăn của người khác từ xa mà không giúp đỡ. Điều này thể hiện sự thờ ơ và không muốn can thiệp.
Origin Story
战国时期,燕国和齐国交战,燕国大败,齐国乘胜追击,眼看就要攻破燕国的都城了。这时,赵国和楚国这两个强大的国家,都隔着黄河观望,谁也不肯出手相助,最终燕国不敌齐国,被攻破了城池。燕国灭亡后,赵国和楚国又开始为争夺燕国的土地而互相攻伐,两败俱伤。这个故事告诉我们,遇到朋友或国家有难,不能袖手旁观,要伸出援手,才能体现出真正的友谊和正义。否则,就会像赵国和楚国一样,最终损人害己。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Yên và nước Tề xảy ra chiến tranh. Nước Yên thất bại và nước Tề thừa thắng xông lên, chuẩn bị chiếm đóng kinh đô của nước Yên. Vào lúc này, nước Triệu và nước Sở, hai nước hùng mạnh, đứng quan sát từ bờ bên kia sông Hoàng Hà, không chịu ra tay giúp đỡ. Cuối cùng, nước Yên thất thủ trước nước Tề. Sau khi nước Yên diệt vong, nước Triệu và nước Sở lại tranh giành lãnh thổ của nước Yên, cả hai đều thiệt hại nặng nề. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi bạn bè hoặc các quốc gia gặp khó khăn, chúng ta không nên đứng nhìn mà phải giúp đỡ để thể hiện tình hữu nghị và công lý đích thực. Nếu không, giống như nước Triệu và nước Sở, cuối cùng chúng ta sẽ tự làm hại mình.
Usage
常用作谓语、宾语、定语;形容对别人的危难冷眼旁观,漠不关心。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; miêu tả sự thờ ơ và lãnh đạm trước khó khăn của người khác.
Examples
-
面对同事的困境,他却隔岸观火,置之不理。
miàn duì tóngshì de kùnjìng, tā què gé àn guān huǒ, zhì zhī bù lǐ
Anh ta chỉ đứng nhìn khi đồng nghiệp gặp khó khăn.
-
战争爆发,邻国却隔岸观火,袖手旁观。
zhànzhēng bàofā, lín guó què gé àn guān huǒ, xiù shǒu páng guān
Chiến tranh nổ ra, nhưng nước láng giềng chỉ đứng ngoài cuộc.
-
看到朋友遇到困难,我不应该隔岸观火,而应该伸出援助之手。
kàn dào péngyǒu yù dào kùnnan, wǒ bù yīnggāi gé àn guān huǒ, ér yīnggāi shēn chū yuánzhù zhī shǒu
Khi bạn bè gặp khó khăn, tôi không nên đứng nhìn mà cần phải giúp đỡ