面目一新 một diện mạo mới
Explanation
形容事物或景象改变面貌,焕然一新。
Miêu tả một vật hoặc một cảnh đã thay đổi diện mạo và làm mới lại chính nó.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城外有一座破败不堪的寺庙,香火稀少,几乎无人问津。寺庙里住着一位老僧,他日夜祈祷,希望能重振寺庙的辉煌。一日,老僧梦到一位神仙,神仙告诉他,要想寺庙面目一新,就必须改变现状,用心做事。老僧醒来后,深思熟虑,决定从整顿寺庙环境开始。他带领寺庙里的弟子们,一起清理杂草,修缮殿宇,重新粉刷墙壁,还种植了花草树木。经过一番努力,寺庙焕然一新,吸引了不少香客前来朝拜。从此寺庙香火鼎盛,名声远扬。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, bên ngoài thành Trường An có một ngôi chùa cũ nát, ít người đến lễ bái và hầu như không ai quan tâm. Một vị sư già sống trong chùa, ngày đêm cầu nguyện mong được khôi phục lại vẻ vang của chùa. Một hôm, vị sư già nằm mộng thấy một vị thần, vị thần bảo ông rằng nếu muốn chùa đổi khác diện mạo, ông phải thay đổi hiện trạng và làm việc chăm chỉ. Tỉnh dậy, vị sư già suy nghĩ rất lâu và quyết định bắt đầu bằng việc dọn dẹp môi trường xung quanh chùa. Ông dẫn các đệ tử trong chùa cùng nhau quét dọn cỏ dại, tu sửa các hạng mục, sơn lại tường và trồng hoa, cây cảnh. Sau nhiều nỗ lực, ngôi chùa đã hoàn toàn lột xác, thu hút nhiều người đến hành lễ. Từ đó, ngôi chùa phát đạt, tiếng tăm vang xa.
Usage
用于描写人或事物改变面貌后焕然一新的样子。
Được sử dụng để mô tả vẻ ngoài của một người hoặc một vật đã thay đổi và được làm mới.
Examples
-
经过这次装修,我们的家面目一新。
jingguo zheci zhuangxiu,women de jia mianmu yixin.
Sau khi tu sửa này, nhà chúng tôi trông như mới.
-
改革开放后,中国的面貌面目一新。
gaige kaifang hou,zhongguo de miaomian mianmu yixin
Sau cải cách và mở cửa, diện mạo Trung Quốc đã thay đổi mạnh mẽ