项庄舞剑 Xiang Zhuang múa kiếm
Explanation
比喻表面上做一件事,实际上另有目的。
Một ẩn dụ có nghĩa là làm một việc ở bề nổi nhưng thực chất lại có mục đích khác.
Origin Story
公元前208年,项羽率领40万大军攻打咸阳,却被刘邦的军队阻挡。项伯为了保护刘邦,设宴邀请刘邦赴鸿门宴。宴席上,项羽命项庄舞剑,意图趁机杀死刘邦。然而,项伯也随之舞剑,暗中保护刘邦,最终刘邦得以逃脱。这个故事便成为“项庄舞剑,意在沛公”的典故,用来比喻说话或行动的真实意图别有所指。
Năm 208 trước Công nguyên, Xiang Yu dẫn đầu 400.000 quân tấn công Hàm Dương, nhưng bị quân đội của Lưu Bang chặn lại. Để bảo vệ Lưu Bang, Xiang Bo mời ông ta đến một bữa tiệc ở Hồng Môn. Trong bữa tiệc, Xiang Yu ra lệnh cho Xiang Zhuang múa kiếm, với ý định ám sát Lưu Bang. Tuy nhiên, Xiang Bo cũng cùng múa kiếm, âm thầm bảo vệ Lưu Bang, và cuối cùng Lưu Bang đã trốn thoát. Câu chuyện này trở thành thành ngữ “Xiang Zhuang múa kiếm, ý đồ là Bái Công”, được sử dụng để diễn tả ý đồ thực sự của lời nói hay hành động khác với vẻ bề ngoài.
Usage
用作宾语、定语;比喻表面一套,背后一套。
Được dùng làm tân ngữ, tính từ; Ẩn dụ chỉ tiêu chuẩn kép.
Examples
-
他表面上很支持你,实际上是在项庄舞剑,别有所图。
tā biǎomiànshàng hěn zhīchí nǐ, shíjishang shì zài xiàng zhuāng wǔ jiàn, bié yǒu suǒ tú
Bề ngoài anh ta rất ủng hộ bạn, nhưng thực chất anh ta đang âm mưu điều gì đó.
-
会议上,领导的发言看似对公司发展方向的讨论,其实是项庄舞剑,意在调整人事安排。
huìyì shàng, lǐngdǎo de fāyán kànsì duì gōngsī fāzhǎn fāngxiàng de tǎolùn, qíshí shì xiàng zhuāng wǔ jiàn, yì zài tiáozhěng rénshì ānpái
Trong cuộc họp, bài phát biểu của lãnh đạo có vẻ như đang thảo luận về định hướng phát triển của công ty, nhưng thực chất lại nhằm mục đích điều chỉnh sắp xếp nhân sự