顺水人情 ân huệ dễ dàng
Explanation
指趁机给人的方便或好处,也指不费力的人情。
Điều này đề cập đến việc tận dụng cơ hội để mang lại sự tiện lợi hoặc lợi ích cho ai đó, và cũng đề cập đến những ân huệ dễ dàng.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的集市上,一位老妇人卖着亲手编织的草帽。天气炎热,草帽却卖得不太好。一位年轻的书生路过,看到老妇人满脸愁容,便买下了一顶草帽。老妇人感激涕零,连声感谢。书生说:“大娘不必客气,我只是顺水人情而已。” 书生离开后,老妇人回忆起书生的相貌,觉得他很像自己失踪多年的孙子。她便四处打听,终于找到了书生,才知道书生正是她失散多年的孙子。这次偶遇,不仅让老妇人卖出了草帽,更重要的是让婆孙两人重逢,成就了一段佳话。 这便是顺水人情的善举,不经意间带来的意外之喜。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một bà lão bán những chiếc mũ cói dệt tay. Thời tiết nóng bức, nhưng việc kinh doanh không được tốt. Một chàng học giả trẻ đi ngang qua, thấy khuôn mặt lo lắng của bà lão, và mua một chiếc mũ. Bà lão vô cùng biết ơn. Chàng học giả nói, “Đừng lo lắng, bà ơi, chỉ là một chút giúp đỡ nhỏ thôi mà.” Sau đó, bà lão, nhớ lại khuôn mặt của chàng học giả, nghĩ rằng anh ta giống cháu trai mất tích của mình. Sau khi tìm kiếm, bà đã tìm thấy anh ta, và hóa ra anh ta chính là cháu trai của bà. Cuộc gặp gỡ bất ngờ này không chỉ giúp bán được một chiếc mũ, mà còn giúp sum họp bà và cháu, tạo nên một câu chuyện đẹp. Đây là sức mạnh của một hành động tử tế đơn giản, mang lại niềm vui bất ngờ.
Usage
常用来形容不费力气的帮助或施舍。
Thường được sử dụng để mô tả sự giúp đỡ hoặc từ thiện không cần nỗ lực.
Examples
-
李经理帮我们解决了燃眉之急,真是顺水人情。
lǐ jīnglǐ bāng wǒmen jiějué le ránméi zhī jí, zhēnshi shùnshuǐ rénqíng
Quản lý Lý đã giúp chúng tôi giải quyết vấn đề cấp bách. Đó thực sự là một việc dễ dàng.
-
我顺水推舟,答应了他的请求。
wǒ shùnshuǐ tuīzhōu, dāying le tā de qǐngqiú
Tôi đã đồng ý với yêu cầu của anh ấy.
-
今天我心情很好,做个顺水人情,请你吃顿饭吧。
jīntiān wǒ xīnqíng hěn hǎo, zuò ge shùnshuǐ rénqíng, qǐng nǐ chī dùn fàn ba
Hôm nay tôi rất vui, hãy làm một việc tốt, tôi mời bạn ăn tối.