风吹草动 fēng chuī cǎo dòng Gió thổi và cỏ lay động

Explanation

风一吹,草就动。比喻轻微的变动或迹象。

Gió thổi, cỏ lay động. Một phép ẩn dụ cho những thay đổi hoặc dấu hiệu nhỏ.

Origin Story

春秋时期,楚国权臣子常为了讨好昏庸的楚平王,竟然将他自己的儿媳妇献给了楚平王。太子少傅伍奢看不惯楚平王的荒淫无道,挺身而出,直言进谏。结果,楚平王勃然大怒,将伍奢下狱。为了斩草除根,楚平王又派人去抓捕伍奢远在外的两个儿子伍尚和伍员(即伍子胥)。伍尚不幸落入圈套,被杀害。伍员在逃亡途中,时刻警惕风吹草动,他深知楚国权势熏天,自己若稍有疏忽,便可能命丧黄泉。他白天潜伏,夜晚赶路,躲避追兵,历尽艰辛,终于逃到了吴国。在吴国,他得到重用,后来帮助吴王阖庐打败楚国,为父兄报仇雪恨,最终成为一代名臣。

Chunqiu shiqi, Chu guo quanchen Zichang weile taohǎo hunyong de Chu Pingwang, jingran jiang ta zijide er nüxi xiàn gei le Chu Pingwang. Taizi shaofu Wushe kan buguan Chu Pingwang de huangyin wudao, ting shen er chu, zhiyan jinjian. Jieguo, Chu Pingwang boran da nu, jiang Wushe xia yu. Weile zhǎn cǎo chú gēn, Chu Pingwang you pai ren qu zhuabu Wushe yuan zai wai de liang ge erzi Wushang he Wuyuan (ji Wuzixu). Wushang buxing luo ru quantuò, bei shahai. Wuyuan zai taowang qutong, shike jingti feng chui cao dong, ta shen zhi Chu guo quanshi xuntian, zijio ru shao you shuhū, bian keneng mingsang huangquan. Ta baitian qianfu, yewang ganlu, dobiji zhuibing, lijìn jianxin, zhongyu taodao le Wu guo. Zai Wu guo, ta dedao zhongyong, hou lai bangzhu Wu Wang Helu da bai Chu guo, wei fu xing baochou xuehen, zhongyu chengwei yidai mingchen.

Trong thời Xuân Thu, một vị đại thần quyền lực của nước Sở là Tử Thường, để làm vui lòng vua Bình nước Sở ngu ngốc, đã dâng nàng dâu của mình cho vua Bình. Thái phó của thái tử là Ngũ Thê không thể chịu đựng được sự trụy lạc và hành động vô đạo của vua Bình, đã đứng lên can gián. Kết quả là, vua Bình nổi giận và bỏ tù Ngũ Thê. Để loại bỏ hoàn toàn mối đe dọa, vua Bình đã cử người đi bắt hai con trai của Ngũ Thê là Ngũ Thượng và Ngũ Viêm (còn được gọi là Ngũ Tử Tư), những người đang ở xa. Ngũ Thượng không may sa bẫy và bị giết. Ngũ Viêm, trong suốt quá trình chạy trốn, luôn cảnh giác trước bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào. Ông biết rằng quyền lực của nước Sở rất lớn, và bất kỳ sự bất cẩn nào cũng có thể dẫn đến cái chết của mình. Ông ẩn náu ban ngày, di chuyển ban đêm và tránh né những kẻ truy đuổi, cuối cùng đã đến được nước Ngô sau nhiều gian khổ. Ở Ngô, ông được trọng dụng, sau đó giúp vua Hoắc Lư nước Ngô đánh bại nước Sở và báo thù cho cha và anh trai, cuối cùng trở thành một vị đại thần nổi tiếng.

Usage

多用于比喻句中,形容细微的变动。

duo yong yu biyu ju zhong, xingrong xiwei de biandong

Thường được sử dụng trong phép ẩn dụ để mô tả những thay đổi tinh tế.

Examples

  • 山雨欲来风满楼,这风吹草动,是不是有什么大事要发生?

    shan yu yu lai feng man lou, zhe feng chui cao dong, shi bushi you shenme da shi yao fashi?

    Mưa sắp rơi trên núi, gió đang thổi, liệu có chuyện gì lớn sắp xảy ra?

  • 他做事非常谨慎,生怕风吹草动,影响全局。

    ta zuo shi fei chang jin shen, sheng pa feng chui cao dong, yingxiang quanju

    Anh ấy rất thận trọng trong công việc của mình, để tránh trường hợp một sự kiện nhỏ ảnh hưởng đến tình hình tổng thể.