风吹雨打 fēng chuī yǔ dǎ bão tố

Explanation

原指花木遭受风雨摧残。比喻恶势力对弱小者的迫害。也比喻严峻的考验。

Ban đầu đề cập đến sự tàn phá của cây cối do gió và mưa. Đây là một phép ẩn dụ cho sự đàn áp người yếu đuối bởi thế lực xấu xa. Nó cũng có thể là một phép ẩn dụ cho những thử thách khắc nghiệt.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一户人家,家中只有一个女儿,名叫小莲。小莲自幼体弱多病,父母对她呵护备至,生怕她受到一点风吹雨打。村里的人都说,小莲是家中的掌上明珠。可是,天有不测风云,小莲的父母在她年幼的时候相继去世了,小莲只能依靠年迈的奶奶生活。奶奶年事已高,行动不便,生活也十分艰难。小莲为了减轻奶奶的负担,每天天不亮就起床干活,上山砍柴,下田插秧,做饭洗衣,样样都干得勤勤恳恳。有一天,小莲上山砍柴时,突然下起了暴雨,山路泥泞不堪,小莲不小心摔倒了,弄伤了腿。奶奶知道后,心疼不已,赶紧下山去看望小莲,把小莲扶回了家。小莲躺在床上,听着窗外风雨交加的声音,心里五味杂陈,她感到自己的命运多么坎坷,但她并没有被困难吓倒,她依然坚强地活着。她相信,只要自己坚持不懈地努力,总有一天会苦尽甘来。

congqian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zhu zhe yih hu renjia, jiazhong zhi you yige nver, ming jiao xiaolian. xiaolian ziyou ti ruo duobing, fumu dui ta hehu beizhi, shengpa ta shoudale yidian fengchu yuda. cunli de ren dou shuo, xiaolian shi jiazhong de zhangshang mingzhu. keshi, tian you bu ce fengyun, xiaolian de fumu zai ta nianyou de shihouxiangji qu shi le, xiaolian zhi neng yakao nianmai de nainai shenghuo. nainai nian shi yi gao, xingdong bu bian, shenghuo ye shifen jiannan. xiaolian wei le jianqing nainai de fudan, meitian tianbuliao jiu qichuang ganhuo, shangshan kan chai, xia tian cha yang, zuofan xi yi, yangyang dou gan de qinqin kengkeng. you yitian, xiaolian shangshan kan chai shi, turan xiaqile baoyu, shanlu ningbu kan, xiaolian bu xiaoxin shuidao le, nong shangle tui. nainai zhidao hou, xinteng buyi, ganjin xia shan qu kanwang xiaolian, ba xiaolian fuhuile jia. xiaolian tang zai chuangshang, tingzhe chuangwai fengyu jiajia de shengyin, xinli wuwei zazhen, ta gandao ziji de mingyun duome kankang, dan ta bing meiyou bei kunnan xiadao, ta yiran jianqiang di huozhe. ta xiangxin, zhi yao ziji jianchi buxie de nuli, zong you yitian hui ku jin gan lai.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một gia đình chỉ có một người con gái tên là Tiểu Liên. Tiểu Liên từ nhỏ đã yếu ớt và hay đau ốm, cha mẹ cô hết mực yêu thương, sợ cô bị nhiễm chút gió chút mưa. Dân làng bảo Tiểu Liên là con gái cưng của gia đình. Thế nhưng, số phận khó lường. Cha mẹ Tiểu Liên mất khi cô còn nhỏ, Tiểu Liên chỉ còn biết dựa vào bà ngoại già yếu. Bà ngoại đã già và yếu, cuộc sống vô cùng khó khăn. Để giảm bớt gánh nặng cho bà, Tiểu Liên mỗi ngày đều dậy sớm làm việc, lên núi chặt củi, xuống ruộng cấy lúa, nấu cơm, giặt giũ, việc gì cũng làm siêng năng cần mẫn. Một hôm, khi Tiểu Liên đang lên núi chặt củi thì bỗng trời nổi giông bão, đường núi trơn trượt lầy lội. Tiểu Liên không may bị ngã và bị thương ở chân. Bà ngoại biết chuyện, vô cùng đau lòng, vội vàng xuống núi thăm Tiểu Liên, dìu cô về nhà. Nằm trên giường, nghe tiếng gió mưa gào thét bên ngoài, Tiểu Liên có nhiều cảm xúc lẫn lộn. Cô cảm thấy số phận mình thật trắc trở, nhưng cô không hề nản chí, vẫn kiên cường sống tiếp. Cô tin rằng, chỉ cần kiên trì nỗ lực, rồi một ngày nào đó sẽ vượt qua khó khăn và gặt hái được thành quả.

Usage

多用于比喻句中,比喻人或事物经受磨难或考验。

duoyongyu biyujue zhong, biyu ren huoshiwu jingshou manan huo kaoyan.

Thường được dùng trong câu nói ẩn dụ, để diễn tả sự khó khăn hay thử thách mà một người hay một sự vật đã trải qua.

Examples

  • 他经历了风吹雨打,终于取得了成功。

    ta jinglile fengchu yuda, zhongyu qude le chenggong. xiaocao jinglile fengchu yuda, yiran wangqiang de shengzhangzhe.

    Anh ấy đã trải qua bao nhiêu khó khăn và cuối cùng đã thành công.

  • 小草经历了风吹雨打,依然顽强地生长着。

    Cỏ dại vẫn kiên cường mọc lên sau bão tố.