风调雨顺 Fēng Tiáo Yǔ Shùn Thời tiết tốt

Explanation

风调雨顺指风雨调和适宜,形容天气好,适合农作物生长。也指国泰民安,形势大好。

Điều này có nghĩa là gió và mưa hài hòa và phù hợp, mô tả thời tiết tốt thích hợp cho sự phát triển của cây trồng. Nó cũng đề cập đến một đất nước hòa bình và thịnh vượng.

Origin Story

很久以前,在一个山清水秀的小村庄里,村民们世世代代以耕种为生。他们勤劳朴实,日出而作,日落而息。然而,这片土地却时常遭受旱涝灾害的侵袭,村民们的收成很不稳定,生活也因此充满了艰辛。有一年,村里来了一位老农,他见此情景,便教村民们如何根据天象的变化来调整耕种的策略,并传授了一些改良土壤的技巧。从此以后,村庄里风调雨顺,年年五谷丰登,村民们的生活也越来越富足,过上了幸福快乐的日子。

hen jiu yi qian, zai yi ge shan qing shui xiu de xiao cun zhuang li, cun min men shi shi dai dai yi geng zhong wei sheng. ta men qin lao pu shi, ri chu er zuo, ri luo er xi. ran er, zhe pian tu di que shi chang shou dao han lao zai hai de qin xi, cun min men de shou cheng hen bu wen ding, sheng huo ye yin ci chong man le jian xin. you yi nian, cun li lai le yi wei lao nong, ta jian ci qing jing, bian jiao cun min men ru he gen ju tian xiang de bian hua lai tiao zheng geng zhong de ce lue, bing chuan shou le yi xie gai liang tu rang de ji qiao. cong ci yi hou, cun zhuang li feng diao yu shun, nian nian wu gu feng deng, cun min men de sheng huo ye yue lai yue fu zu, guo shang le xing fu kuai le de ri zi.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, dân làng sống bằng nghề nông. Họ chăm chỉ và giản dị, làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn. Tuy nhiên, vùng đất này thường xuyên bị hạn hán và lũ lụt, mùa màng của người dân không ổn định, và cuộc sống của họ đầy khó khăn. Một năm nọ, một người nông dân già đến làng, thấy tình hình như vậy, đã dạy dân làng cách điều chỉnh chiến lược canh tác của họ theo sự thay đổi của thời tiết, và dạy họ một số kỹ thuật để cải tạo đất. Từ đó trở đi, làng có thời tiết tốt, mùa màng bội thu năm này qua năm khác, và cuộc sống của người dân ngày càng giàu có và hạnh phúc hơn.

Usage

用于形容天气好,也用来比喻国家安定太平,社会风气良好。

yong yu xing rong tian qi hao, ye yong lai bi yu guo jia an ding tai ping, she hui feng qi liang hao.

Được sử dụng để mô tả thời tiết tốt, nó cũng được sử dụng để mô tả sự ổn định và hòa bình của đất nước.

Examples

  • 今年风调雨顺,五谷丰登。

    jin nian feng diao yu shun, wu gu feng deng.

    Năm nay thời tiết thuận lợi, mùa màng bội thu.

  • 希望来年风调雨顺,国泰民安。

    xi wang lai nian feng diao yu shun, guo tai min an.

    Hy vọng năm sau thời tiết tốt đẹp, đất nước thái bình an lành