驾雾腾云 jià wù téng yún Cưỡi mây và sương mù

Explanation

形容速度很快,像在云雾中飞行一样。也比喻人头脑昏乱,失去理智。

Mô tả tốc độ rất nhanh, như đang bay giữa mây và sương mù. Cũng miêu tả một người đang bối rối và mất lý trí.

Origin Story

话说唐僧师徒四人西天取经,途径一个名为雾隐山的地方。山雾弥漫,能见度极低,师徒四人迷失了方向。悟空见状,念动咒语,驾起祥云,在雾中穿梭,寻找出路。八戒和沙僧则被浓雾困住,寸步难行。只见悟空在云雾中穿行自如,如同在空中舞蹈,时而高飞,时而低旋,最后终于找到了通往西天的一条小路,带领师徒四人顺利脱险。

huà shuō tángsēng shītú sì rén xītiān qǔjīng, tú jìng yīgè míng wéi wù yǐn shān de dìfāng. shān wù mí màn, néng jiàn dù jí dī, shītú sì rén mí shī le fāngxiàng. wùkōng jiàn zhèng, niàn dòng zhòuyǔ, jià qǐ xiáng yún, zài wù zhōng chuānsuō, xún zhǎo chūlù. bājiè hé shā sēng zé bèi nóng wù kùn zhù, cùn bù nán xíng. zhǐ jiàn wùkōng zài yún wù zhōng chuán xíng zì rú, rú tóng zài kōng zhōng wǔdǎo, shí'ér gāo fēi, shí'ér dī xuán, zuì hòu zhōng yú zhǎo dào le tōng wǎng xītiān de yī tiáo xiǎo lù, dài lǐng shītú sì rén shùnlì tuō xiǎn.

Truyện kể rằng Đường Tăng và bốn đệ tử trên đường Tây Thiên thỉnh kinh, đi qua một nơi tên là Ngụ Âm Sơn. Nơi đây sương mù dày đặc, tầm nhìn rất kém, và họ bị lạc đường. Thấy vậy, Tôn Ngộ Không niệm chú, cưỡi mây lành, vượt qua sương mù tìm đường ra. Nhưng Trư Bát Giới và Sa Ngộ Tĩnh thì bị mắc kẹt trong sương mù dày đặc, không thể nhúc nhích. Tôn Ngộ Không lại dễ dàng di chuyển trong sương mù, như đang khiêu vũ giữa không trung, lúc bay cao, lúc bay thấp, cuối cùng tìm được đường đến Tây Thiên, đưa cả nhóm thoát khỏi nguy hiểm.

Usage

多用于形容速度很快,也用来形容人神志不清,或头脑昏乱。

duō yòng yú xíngróng sùdù hěn kuài, yě yòng lái xíngróng rén shén zhì bù qīng, huò tóunǎo hūnlàn.

Thường được dùng để miêu tả tốc độ rất nhanh, cũng được dùng để miêu tả một người không tỉnh táo hoặc đầu óc rối loạn.

Examples

  • 孙悟空驾云腾雾,飞天遁地。

    sun wukong jia yun teng wu, fei tian dun di.

    Tôn Ngộ Không cưỡi mây bay khắp nơi, lúc ẩn lúc hiện.

  • 他怒气冲冲,如同驾雾腾云一般。

    ta nu qi chong chong, ru tong jia wu teng yun yi ban

    Anh ta nổi giận, như thể đang cưỡi mây