高深莫测 thâm thúy và khó lường
Explanation
形容事物深奥难测,难以理解。
Miêu tả một cái gì đó sâu sắc, huyền bí và khó hiểu.
Origin Story
西汉时期,涿郡太守严延年以其刚正不阿闻名。一日,他收到举报,称高氏家族横行乡里,欺压百姓。严延年并未轻举妄动,而是暗中调查,收集证据。他的一举一动都显得深思熟虑,让人捉摸不透,高氏家族也因此忐忑不安,不知严延年葫芦里卖的什么药。最终,严延年掌握了确凿证据,一举将高氏家族的罪行公之于众,将其绳之以法,百姓拍手称快。严延年断案如神,其深谋远虑、高深莫测的处事风格,令地方官员和百姓都对他敬畏三分。
Trong thời nhà Hán Tây, Yên Diên Niên, thái thú của Truo Quận, nổi tiếng với sự liêm khiết và không tham nhũng. Một ngày nọ, ông nhận được báo cáo rằng gia tộc Cao hoành hành ở nông thôn và áp bức dân chúng. Yên Diên Niên không hành động hấp tấp, mà bí mật điều tra và thu thập chứng cứ. Mỗi hành động của ông đều tỏ ra thận trọng và khó lường, khiến gia tộc Cao lo lắng và tự hỏi Yên Diên Niên đang nghĩ gì. Cuối cùng, Yên Diên Niên đã thu thập được bằng chứng xác thực và vạch trần tội ác của gia tộc Cao trước công chúng, đưa họ ra trước công lý, làm cho dân chúng vô cùng hài lòng. Sự phán xét của Yên Diên Niên rất sâu sắc và hành động của ông rất bí ẩn đến nỗi các quan chức địa phương và người dân đều rất kính trọng ông.
Usage
多用于形容计划、策略、想法等难以捉摸,深奥难懂。
Thường được dùng để mô tả những kế hoạch, chiến lược và ý tưởng khó hiểu, sâu sắc và bí ẩn.
Examples
-
他的计划高深莫测,让人捉摸不透。
tade jihua gaoshen moce, rang ren zuomobutoutou.
Kế hoạch của anh ta rất sâu sắc và khó hiểu.
-
这位大师的书法高深莫测,令人叹为观止。
zheiwei dashide shushu gaoshen moce, lingrentanwei guanzi.
Thư pháp của bậc thầy này rất thâm thúy và bí ẩn, thật đáng kinh ngạc