鸡犬不惊 Gà và chó không bị quấy rầy
Explanation
形容军队纪律严明,行动谨慎,即使鸡犬也没有受到惊扰。也泛指环境非常平静,没有发生任何意外或骚动。
Điều này miêu tả kỷ luật quân đội nghiêm ngặt và hành động thận trọng, đến nỗi ngay cả gà và chó cũng không bị làm phiền. Nó cũng nói chung đề cập đến một môi trường rất yên bình, nơi không có gì bất ngờ hoặc thú vị xảy ra.
Origin Story
话说古代某位名将率领大军远征,为了确保军纪严明,他下令全军将士不得扰民,不得喧哗,就连夜间行军也要轻手轻脚,生怕惊扰了百姓家中的鸡犬。大军经过许多村庄,百姓们安然入睡,鸡犬依旧平静,没有一丝骚动,这便是历史上有名的“鸡犬不惊”的佳话。这位名将的军纪之严明,由此可见一斑。而这,也正是他能够取得最终胜利的重要原因之一。 后来,人们便用“鸡犬不惊”来形容军队纪律严明,或形容环境十分平静祥和。
Người ta kể rằng vào thời cổ đại, một vị tướng nổi tiếng đã dẫn đầu một đội quân lớn trong một cuộc viễn chinh dài. Để đảm bảo kỷ luật quân đội nghiêm ngặt, ông đã ra lệnh cho tất cả các binh sĩ không được làm phiền dân thường, không được gây ồn ào, ngay cả khi hành quân vào ban đêm, họ cũng phải di chuyển nhẹ nhàng, sợ làm phiền gà và chó của người dân làng. Quân đội đã đi qua nhiều làng mạc, người dân làng ngủ ngon giấc, gà và chó vẫn yên tĩnh, không hề có một chút xáo trộn nào. Đây là câu chuyện nổi tiếng “Gà và chó không bị quấy rầy” trong lịch sử. Kỷ luật quân đội nghiêm ngặt của vị tướng này rõ ràng được thể hiện ở đây. Và đây cũng là một trong những lý do quan trọng cho chiến thắng cuối cùng của ông. Sau đó, mọi người sử dụng “Gà và chó không bị quấy rầy” để mô tả kỷ luật quân đội nghiêm ngặt, hoặc một môi trường rất yên bình và hài hòa.
Usage
作谓语、宾语;形容环境平静,没有骚乱。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả một môi trường yên tĩnh không có sự náo động.
Examples
-
军队纪律严明,夜间行军,鸡犬不惊。
jūnduì jìlǜ yánmíng, yèjiān xíngjūn, jī quǎn bù jīng
Kỷ luật quân đội rất nghiêm minh, cuộc hành quân ban đêm diễn ra mà không làm phiền đến cả gà và chó.
-
他们的到来,并没有扰乱村子的平静,鸡犬不惊。
tāmen de dàolái, bìng méiyǒu rǎoluàn cūnzǐ de píngjìng, jī quǎn bù jīng
Sự xuất hiện của họ không làm xáo trộn sự yên bình của làng; không có gì bị báo động, ngay cả gà và chó cũng không..