鸡飞狗走 jī fēi gǒu zǒu gà bay, chó chạy

Explanation

形容因极度惊恐而混乱不堪的景象。

Miêu tả một cảnh tượng hỗn loạn và hỗn độn tột độ do nỗi sợ hãi cực độ gây ra.

Origin Story

话说古代某个村庄,突遇山洪暴发,洪水像一头狂暴的野兽,咆哮着冲进村庄。村民们措手不及,四处逃窜,房屋被冲垮,田地被淹没。一时间,鸡飞狗跳,哭喊声、求救声此起彼伏,整个村庄陷入一片混乱。一些村民试图抢救家当,但洪水来势凶猛,他们只能眼睁睁看着自己的家园被吞噬。这场突如其来的灾难,给这个原本宁静祥和的村庄带来了巨大的损失和痛苦,也让村民们深刻地体会到自然的力量的强大和人类的渺小。许多人从此背井离乡,到别的地方谋生。

huà shuō gǔdài mǒu gè cūn zhuāng, tū yù shānhóng bàofā, hóngshuǐ xiàng yī tóu kuángbào de yěshòu, páoxiào zhe chōng jìn cūn zhuāng。 cūnmínmen cuòshǒubùjí, sìchù táocuàn, fángwū bèi chōng kuǎ, tiándì bèi yānmò。 yīshíjiān, jīfēi gǒutiào, kūhǎn shēng, qiújiù shēng cǐqǐbǐfú, zhěng gè cūn zhuāng xiànrù yīpiàn hùnluàn。 yīxiē cūnmín shìtú qiǎngjiù jiādāng, dàn hóngshuǐ láishì xīongměng, tāmen zhǐ néng yǎnzhēngzhēng kànzhe zìjǐ de jiāyuán bèi tunshi。 zhè chǎng tū rú ér lái de zāinàn, gěi zhège běn lái níngjìng xiánghé de cūn zhuāng dài lái le jùdà de sǔnshī hé tòngkǔ, yě ràng cūnmínmen shēnkè de tǐhuì dào zìrán de lìliàng de qiángdà hé rénlèi de miǎoxiǎo。 xǔduō rén cóngcǐ bèijǐng líxiāng, dào bié de dìfāng móushēng。

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, bỗng nhiên xảy ra một trận lụt dữ dội. Nước lũ, như một con thú dữ đang nổi giận, ào ạt tràn vào làng. Dân làng, không hề chuẩn bị, bỏ chạy tán loạn; nhà cửa bị cuốn trôi, ruộng đồng bị ngập lụt. Trong chốc lát, cảnh hỗn loạn bao trùm; tiếng khóc than và cầu cứu vang lên khắp nơi. Cả ngôi làng chìm trong hỗn độn. Một số người dân cố gắng cứu vớt tài sản, nhưng nước lũ quá mạnh, họ chỉ đành bất lực nhìn nhà cửa của mình bị nhấn chìm. Thiên tai bất ngờ này đã gây ra tổn thất và đau thương to lớn cho ngôi làng yên bình ngày trước, khiến người dân thấm thía sức mạnh của thiên nhiên và sự nhỏ bé của con người. Nhiều người đã phải bỏ nhà cửa đi tha hương cầu thực.

Usage

用于形容因惊恐而引起的混乱局面。

yòng yú miáoshù yīn jīngkǒng ér yǐnqǐ de hùnluàn júmiàn。

Được sử dụng để mô tả một tình huống hỗn loạn do nỗi sợ hãi gây ra.

Examples

  • 战乱时期,百姓流离失所,家家户户鸡飞狗走,景象凄惨。

    zhànluàn shíqī, bǎixìng liúlí shísǔo, jiājiā hùhù jīfēi gǒuzǒu, jǐngxiàng qīcǎn.

    Trong thời chiến, người dân phải di tản, và mỗi gia đình đều rơi vào cảnh hỗn loạn.

  • 突如其来的地震,吓得大家鸡飞狗走,四处逃窜。

    tū rú ér lái de dìzhèn, xià de dàjiā jīfēi gǒuzǒu, sìchù táocuàn。

    Trận động đất bất ngờ đã khiến mọi người hoảng sợ và chạy tán loạn.