一呼百应 yī hū bǎi yìng Một tiếng gọi, trăm tiếng đáp

Explanation

这个成语形容一个人呼喊,马上就有很多人响应,用来比喻有号召力,能得到广泛的响应。

Thành ngữ này miêu tả một tình huống khi một người gọi và ngay lập tức nhiều người phản hồi. Nó được sử dụng để ẩn dụ mô tả một người có sức hấp dẫn mạnh mẽ và có thể nhận được phản hồi rộng rãi.

Origin Story

传说古代有一个叫刘邦的人,他出身贫寒,但志向远大。为了招募更多的人才,他四处奔走,宣传自己的理想。他的演讲激情澎湃,言语充满魅力,很快便吸引了很多人加入他的队伍。他的号召力如此之强,只要他一呼,便有很多人响应。后来,刘邦建立了汉朝,成为一代明君。这个故事告诉我们,一个人的号召力,来源于他的个人魅力和他的理想信念。

chuán shuō gǔ dài yǒu yī ge jiào liú bāng de rén, tā chū shēn pín hán, dàn zhì xiàng yuǎn dà. wèi le zhāo mù gèng duō de rén cái, tā sì chù bēn zǒu, xuān chuán zì jǐ de lǐ xiǎng. tā de yǎn jiǎng jī qíng péng bài, yán yǔ chōng mǎn mèi lì, hěn kuài biàn xī yǐn le hěn duō rén jiā rù tā de duì wǔ. tā de hào zhào lì rú cǐ zhī qiáng, zhǐ yào tā yī hū, biàn yǒu hěn duō rén xiǎng yìng. hòu lái, liú bāng jiàn lì le hàn cháo, chéng wéi yī dài míng jūn. zhè ge gù shì gào sù wǒ men, yī ge rén de hào zhào lì, lái yuán yú tā de gè rén mèi lì hé tā de lǐ xiǎng xìn niàn.

Truyền thuyết kể rằng trong thời cổ đại, có một người đàn ông tên là Lưu Bang, xuất thân từ một gia đình nghèo khó, nhưng có hoài bão lớn. Để thu hút thêm nhân tài, ông đã đi khắp nơi, truyền bá lý tưởng của mình. Những bài phát biểu của ông đầy nhiệt huyết, ngôn từ cuốn hút, nhanh chóng thu hút nhiều người gia nhập hàng ngũ của ông. Sức hút của ông mạnh mẽ đến mức mỗi khi ông kêu gọi, nhiều người đã đáp lại. Sau đó, Lưu Bang đã thành lập nhà Hán và trở thành một vị vua minh quân. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng sức hút của một người đến từ sự quyến rũ cá nhân của họ và lý tưởng, niềm tin của họ.

Usage

这个成语常用来形容某个人或者某个组织的号召力很强,能够得到许多人的支持和响应。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng lái xíng róng mǒu ge rén huò zhě mǒu ge zǔ zhī de hào zhào lì hěn qiáng, néng gòu dé dào xǔ duō rén de zhī chí hé xiǎng yìng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sức hấp dẫn mạnh mẽ của một người hoặc một tổ chức, có thể nhận được sự ủng hộ và phản hồi từ nhiều người.

Examples

  • 他的号召力很强,一呼百应,大家都愿意听他的。

    tā de hào zhào lì hěn qiáng, yī hū bǎi yìng, dà jiā dōu yuàn yì tīng tā de.

    Anh ấy có sức ảnh hưởng rất lớn, mọi người đều sẵn sàng nghe lời anh ấy.

  • 这个项目得到大家的支持,一呼百应,进展非常顺利。

    zhè ge xiàng mù dé dào dà jiā de zhī chí, yī hū bǎi yìng, jìn zhǎn fēi cháng shù lì.

    Dự án này nhận được sự ủng hộ của mọi người, và nó rất thành công.

  • 他提出的方案很吸引人,一呼百应,获得了大家的认可。

    tā tí chū de fāng ān hěn xī yǐn rén, yī hū bǎi yìng, huò dé le dà jiā de rèn kě.

    Đề xuất của anh ấy rất hấp dẫn, và nó đã được mọi người công nhận.