一枕黄粱 Giấc mộng vàng
Explanation
比喻虚幻不实的梦想或希望,也指不能实现的梦想。
Một ẩn dụ cho giấc mơ hoặc hy vọng không thực tế hoặc không thể thực hiện được.
Origin Story
相传,唐代有个名叫卢生的书生,他穷困潦倒,在邯郸城一家客栈里遇到了一个道士吕翁。吕翁送给他一个神奇的枕头,并告诉他只要枕着这个枕头睡觉就会做梦。卢生好奇地枕着枕头睡着了,他梦见自己中了进士,做了高官,娶了美妻,儿孙满堂,生活过得富贵荣华。正当他沉浸在幸福美满的梦境中时,突然一阵鸡鸣声把他吵醒了。他睁开眼睛一看,发现自己仍然躺在客栈里,店主正在蒸黄粱米饭,而他所做的一切都是一场梦。吕翁解释说,他所做的梦不过是一瞬间的事情,因为黄粱饭还没有煮熟。
Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một học giả nghèo tên là Lỗ Thăng. Anh ta nghèo đến mức phải ở lại một nhà trọ ở thành phố Hàm Đan. Tại đó, anh ta gặp một đạo sĩ tên là Lữ Ông. Lữ Ông tặng cho anh ta một chiếc gối thần kỳ và nói với anh ta rằng anh ta sẽ mơ nếu anh ta ngủ trên chiếc gối đó. Lỗ Thăng, tò mò, nằm xuống chiếc gối và ngủ thiếp đi. Anh ta mơ thấy mình đã vượt qua kỳ thi công vụ, trở thành một quan chức cấp cao, kết hôn với một người vợ xinh đẹp và có nhiều con và cháu. Cuộc sống của anh ta tràn đầy sự giàu có và vinh quang. Ngay khi anh ta đang đắm chìm trong giấc mơ hạnh phúc và viên mãn của mình, đột nhiên tiếng gáy của con gà trống đánh thức anh ta dậy. Anh ta mở mắt và phát hiện ra rằng mình vẫn đang nằm trong nhà trọ. Chủ nhà trọ đang hấp cơm kê, và tất cả những gì anh ta đã mơ chỉ là giấc mơ. Lữ Ông giải thích rằng giấc mơ của anh ta chỉ kéo dài một khoảnh khắc, bởi vì cơm kê vẫn chưa chín.
Usage
这个成语常用来比喻不能实现的梦想或希望。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả giấc mơ hoặc hy vọng không thể thực hiện được.
Examples
-
人生就像一场梦,最终不过是南柯一梦,一枕黄粱罢了。
rén shēng jiù xiàng yī chǎng mèng, zuì zhōng bù guò shì nán kē yī mèng, yī zhěn huáng liáng bǎ le.
Cuộc đời như một giấc mơ, cuối cùng chỉ là giấc mơ hư ảo hoặc giấc mơ thoáng qua.
-
他所有的宏伟计划最终都成了一枕黄粱,令人唏嘘不已。
tā suǒ yǒu de hóng wěi jì huà zuì zhōng dōu chéng le yī zhěn huáng liáng, lìng rén xī xū bù yǐ.
Tất cả những kế hoạch vĩ đại của anh ấy cuối cùng đã trở thành giấc mơ hão huyền, thật đáng tiếc.