一柱承天 một cột chống trời
Explanation
比喻一个人承担重大的责任和使命,能顶天立地,形容能力非常强。
Đây là ẩn dụ về một người đảm nhiệm những trách nhiệm và sứ mệnh lớn lao, có thể đứng thẳng và mạnh mẽ, thể hiện khả năng phi thường.
Origin Story
传说上古时期,天塌地陷,洪水泛滥,人民流离失所,民不聊生。这时,一位名叫精卫的女子,不畏艰险,衔石填海,最终化解了这场灾难。人们为了纪念她,将她比作“一柱承天”,赞扬她顽强不屈的精神和为民请命的壮举。精卫的勇气与决心如同擎天之柱,支撑着希望,庇佑着黎民百姓。她的事迹也成了后世人们学习的榜样,激励着人们在面对困难时,要勇敢地承担责任,不畏艰险,勇往直前。
Truyền thuyết kể rằng vào thời cổ đại, trời sập, đất lún, lũ lụt hoành hành, khiến người dân phải lưu vong và nghèo đói. Vào thời điểm đó, một người phụ nữ tên là Tinh vệ, bất chấp nguy hiểm, đã dùng đá để lấp biển, cuối cùng đã giải quyết được thảm họa này. Để tưởng nhớ bà, người ta so sánh bà với hình ảnh "một cột chống trời", ca ngợi tinh thần bất khuất và những hành động anh hùng của bà trong việc phục vụ nhân dân. Lòng can đảm và quyết tâm của Tinh vệ giống như một cột trụ chống đỡ niềm hy vọng, bảo vệ người dân. Hành động của bà đã trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau, khuyến khích mọi người hãy dũng cảm đảm nhận trách nhiệm, không sợ nguy hiểm và tiến bước phía trước khi đối mặt với khó khăn.
Usage
用于形容一个人能力非常强,可以承担重任。
Được dùng để miêu tả một người có khả năng phi thường và có thể gánh vác những trọng trách lớn lao.
Examples
-
他以一己之力支撑着整个公司,真是名副其实的一柱承天!
ta yi yiji zhili zhichengzhe zhengge gongsi,zhen shi mingfuchi shi de yi zhu cheng tian
Một mình anh ta gánh vác cả công ty, đúng là một trường hợp 'một cột chống trời'!