一脉相承 Dòng chảy liên tục
Explanation
这个成语指从同一血统、派别世代相承流传下来。也指某种思想、行为或学说之间有继承关系。就像一脉相通,代代相传。
Thành ngữ này ám chỉ điều gì đó đã được truyền từ cùng một dòng dõi hoặc giáo phái qua nhiều thế hệ. Nó cũng có thể ám chỉ mối quan hệ giữa những ý tưởng, hành vi hoặc giáo lý có tính liên tục. Giống như một sợi dây liên tục, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Origin Story
唐代大诗人杜甫,一生漂泊,但他始终没有忘记自己的诗歌理想。他从先秦诸子百家汲取养分,从汉魏诗歌中汲取精华,最终形成了自己独特的诗歌风格。他的诗歌,既有对现实的关注,也有对理想的追求,既有对家国的热爱,也有对人生的思考。他的诗歌,一脉相承,既是时代精神的体现,又是个人情感的流露。后世诗人,无不受到他的影响,他的诗歌,成为中华文化宝库中一颗璀璨的明珠。
Đỗ Phủ, một nhà thơ vĩ đại của triều đại nhà Đường, đã lang thang suốt cuộc đời, nhưng ông chưa bao giờ quên lý tưởng thơ ca của mình. Ông đã tiếp thu tinh hoa từ Bách Gia của thời kỳ tiền Tần và hấp thụ tinh túy của thơ Hán và Ngụy, cuối cùng hình thành phong cách thơ độc đáo của riêng mình. Thơ ông phản ánh cả mối quan tâm đến hiện thực và theo đuổi lý tưởng, cả tình yêu dành cho đất nước và gia đình, và cả sự suy ngẫm về cuộc sống. Thơ ông, một dòng chảy bất tận, là sự phản ánh tinh thần thời đại và là sự bộc lộ cảm xúc cá nhân. Những nhà thơ đời sau đều chịu ảnh hưởng của ông, và thơ ông đã trở thành viên ngọc sáng lấp lánh trong kho tàng văn hóa Trung Hoa.
Usage
这个成语主要用于形容文化、思想、传统等方面的继承关系。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự kế thừa văn hóa, tư tưởng, truyền thống, v.v.
Examples
-
中国书法艺术,自古以来就一脉相承。
zhong guo shu fa yi shu, zi gu yi lai jiu yi mai xiang cheng.
Nghệ thuật thư pháp Trung Quốc đã được truyền bá qua nhiều thế hệ từ thời cổ đại.
-
他们的音乐风格一脉相承,都充满了活力。
ta men de yin le feng ge yi mai xiang cheng, dou chong man le huo li.
Phong cách âm nhạc của họ đều theo dòng chảy truyền thống, cả hai đều tràn đầy sức sống.
-
这个家族的经商之道一脉相承,代代相传。
zhe ge jia zu de jing shang zhi dao yi mai xiang cheng, dai dai xiang chuan.
Cách thức kinh doanh của gia đình này đã được truyền lại từ đời này sang đời khác.