不打自招 tự thú mà không bị đánh đập
Explanation
不打自招,意思是旧指没有用刑就招供。比喻做了坏事或有坏的意图,结果不自觉地暴露出来。
Tự thú mà không bị đánh đập; thú nhận một cách tự nguyện, thường là vì hành động của người đó đã tiết lộ tội ác.
Origin Story
从前,有个贪财的和尚,在寺庙里藏匿了价值连城的宝贝。有一天,一位云游四方的老僧来到寺庙,一眼就识破了和尚的秘密。和尚表面上装作若无其事,但内心深处却忐忑不安。晚上,他偷偷地将宝贝转移到山洞中,却不小心弄出了响声,惊动了山上的野兽,野兽的叫声又惊动了村民。和尚的行为,就如同“此地无银三百两”一般,不打自招,最终被村民抓获,宝贝也被追回。
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sư tham lam giấu những kho báu vô giá trong chùa. Một ngày nọ, một nhà sư đi tu hành đến chùa và ngay lập tức phát hiện ra bí mật của nhà sư đó. Nhà sư tham lam giả vờ như không có gì xảy ra, nhưng sâu thẳm trong lòng, ông ta rất lo lắng. Vào ban đêm, ông ta lén lút chuyển những kho báu đến một hang động, nhưng vô tình gây ra tiếng động. Tiếng động làm kinh hãi những con thú trên núi, và tiếng kêu của chúng làm cho dân làng tỉnh giấc. Hành động của nhà sư, giống như câu nói “ở đây không có ba trăm lượng bạc”, đã tự bộc lộ tội lỗi của mình, và cuối cùng ông ta bị dân làng bắt giữ, những kho báu cũng được lấy lại.
Usage
主要用于形容一个人做了坏事后,不自觉地暴露了真相,或者说他的言行举止已经暴露了他的意图。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả ai đó, sau khi làm điều xấu, vô tình tiết lộ sự thật, hoặc lời nói và hành động của người đó đã bộc lộ ý định của họ.
Examples
-
他此地无银三百两的行为,简直是不打自招。
ta cidi wu yin sanbai liang de xingwei,jianzhi shi budazizhao.
Hành động của anh ta chính là một lời thú nhận.
-
他慌乱的神情,已经是不打自招了。
ta huangluan de shenqing, yijing shi budazizhao le
Vẻ mặt bối rối của anh ta đã phản bội anh ta