不能自已 không thể tự chủ
Explanation
指无法控制自己的情绪,通常指因激动、悲伤等而无法克制。
Không thể kiểm soát được cảm xúc của mình; thường đề cập đến việc không thể kiềm chế bản thân do sự phấn khích, buồn bã, v.v.
Origin Story
话说唐朝诗人李白,一生豪放不羁,常因诗兴大发而不能自已。一日,他与友人泛舟赤壁,面对浩瀚的江水和壮阔的景色,心中豪情万丈,不禁挥毫泼墨,写下了千古名篇《将进酒》。酒酣耳热之际,他更是仰天长啸,放声高歌,引来无数游人驻足观看。他那放荡不羁的姿态,正是他情感无法自已的生动写照。又有一次,李白被流放夜郎途中,路过峨眉山,被眼前的秀丽景色深深震撼,他感慨万千,悲从中来,泪如雨下,不能自已。此情此景,令人不禁为之动容。
Người ta kể rằng Lý Bạch, một thi sĩ đời Đường, là người rất phóng khoáng và thường không thể kiểm soát bản thân vì nguồn cảm hứng thơ ca dạt dào. Một hôm, ông cùng bạn bè đi thuyền trên vách đá Đỏ, trước cảnh sông nước mênh mông và phong cảnh hùng vĩ, lòng ông tràn đầy hào hứng. Ông không thể kìm lòng mà cầm bút viết nên bài thơ nổi tiếng “Ngươi có muốn cùng ta uống một chén không?”. Khi say rượu, ông ngửa mặt lên trời mà gào thét, hát vang bài ca, thu hút vô số khách du lịch dừng lại xem. Thái độ phóng khoáng của ông chính là bức tranh sống động về cảm xúc không thể kiểm soát của mình. Một lần khác, khi Lý Bạch bị đày đi đêm lang, ông đi ngang qua núi Nga Mi, và bị cảnh sắc tuyệt đẹp nơi đây làm rung động tâm hồn. Ông thở dài thườn thượt, đắm chìm trong nỗi buồn, và khóc không ngừng. Cảnh tượng ấy khiến người xem không khỏi xúc động.
Usage
作谓语、状语;形容无法控制自己的情绪。
Dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; mô tả sự không thể kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Examples
-
听到这个噩耗,他悲痛欲绝,不能自已。
tīng dào zhège è hào, tā bēi tòng yù jué, bù néng zì yǐ
Nghe được tin dữ này, anh ta đau khổ tột cùng và không thể kìm chế được bản thân.
-
面对如此美丽的景色,我不禁心潮澎湃,不能自已。
miàn duì rúcǐ měilì de jǐngsè, wǒ bù jīn xīn cháo péng bài, bù néng zì yǐ
Đứng trước cảnh đẹp như vậy, tôi không thể kìm lòng mà không cảm thấy xúc động và bồi hồi