临阵磨刀 lín zhèn mó dāo mài dao trên chiến trường

Explanation

比喻做事没有准备,到事情紧急的时候才匆忙应付。

Thành ngữ này ám chỉ những người không chuẩn bị kỹ lưỡng và chỉ hành động vội vàng khi tình hình trở nên cấp bách.

Origin Story

话说古代,有一位将军,率领大军去征讨叛乱。这位将军平时不重视训练,也不做充分的准备,等到与敌人交战时才发现自己队伍的战斗力远远不如敌人,兵器也老旧不堪,于是下令士兵们赶紧磨刀磨枪,但为时已晚。结果,军队大败,损失惨重。这个故事后来就演变成了成语“临阵磨刀”,用来比喻做事不讲究准备,临到关键时刻才慌忙补救,结果往往事与愿违。

huì shuō gǔdài, yǒu yī wèi jiāngjūn, shuài lǐng dàjūn qù zhēngtǎo pànluàn. zhè wèi jiāngjūn píngshí bù zhòngshì xùnliàn, yě bù zuò chōngfèn de zhǔnbèi, děngdào yǔ dírén jiāo zhàn shí cái fāxiàn zìjǐ duìwǔ de zhàndòulì yuǎnyuǎn bùrú dírén, bīngqì yě lǎojiù bùkān, yúshì xià lìng bīngshì men gǎn jǐn mó dāo mó qiāng, dàn wéishí yǐ wǎn. jiéguǒ, jūnduì dà bài, sǔnshī cǎnzhòng.

Ngày xưa, có một vị tướng dẫn quân đi dẹp loạn. Vị tướng này thường ngày không coi trọng việc huấn luyện, chuẩn bị, khi giao chiến với quân địch mới phát hiện ra sức chiến đấu của quân mình kém xa quân địch, vũ khí cũng cũ nát. Ông vội vàng ra lệnh cho binh lính mài dao, mài giáo, nhưng đã muộn, quân đội đại bại, tổn thất nặng nề. Câu chuyện này về sau trở thành thành ngữ “临阵磨刀”, dùng để chỉ hành động của những người không chuẩn bị kỹ càng, đến lúc gay cấn mới cuống cuồng tìm cách khắc phục, kết quả thường không như ý muốn.

Usage

用于比喻做事不讲究准备,临时抱佛脚。

yòng yú bǐyù zuòshì bù jiǎngjiu zhǔnbèi, línshí bào fójiǎo

Được dùng để miêu tả người không chuẩn bị kỹ lưỡng và chỉ làm việc vào phút chót.

Examples

  • 这次考试,他临阵磨枪,结果还是没考好。

    zhè cì kǎoshì, tā lín zhèn mó qiāng, jiéguǒ háishi méi kǎo hǎo

    Cậu ấy ôn bài vào phút chót, nhưng vẫn thi trượt.

  • 不要临阵磨刀,平时就要认真学习。

    bùyào lín zhèn mó dāo, píngshí jiù yào rènzhēn xuéxí

    Đừng để đến phút chót mới học bài, hãy học hành chăm chỉ thường xuyên